NGUYỄN VĂN THƯƠNGTuổi đời: 89 niên1905-1994
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN THƯƠNG
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- THƯƠNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1905 (Ất Tỵ) 32 32 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ HAO — Xem gia đình này Có |
Ông ngoại qua đời | LÊ VĂN ĐỊNH 1907 (Đinh Mùi) (lúc 2 tuổi) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ NHEN 1908 (Mậu Thân) (lúc 3 tuổi) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CƯƠNG 10 tháng 12 1945 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Mười Một năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại còn cách 326 ngày ứng với ngày 09 tháng 12 năm 2021) (lúc 40 tuổi) |
Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ TÚ 1946 (Bính Tuất) (lúc 41 tuổi) |
Bà ngoại qua đời | ĐỖ THỊ NHẪN (CT) 1947 (Đinh Hợi) (lúc 42 tuổi) |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN DIỆU 1963 (Quý Mão) (lúc 58 tuổi) |
Mẹ qua đời | LÊ THỊ QUYỀN (Hai) 17 tháng 01 1966 (Nhầm ngày Hăm Sáu tháng Chạp năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 376 ngày ứng với ngày 28 tháng 01 năm 2022) (lúc 61 tuổi) |
Qua đời | 1994 (Giáp Tuất) (lúc 89 tuổi) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Sinh nhật: 1873 Qua đời: 10 tháng 12 1945 |
Mẹ |
LÊ THỊ QUYỀN (Hai) Sinh nhật: 1873 28 25 Qua đời: 17 tháng 01 1966 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN DIỆU Sinh nhật: 1894 21 21 Qua đời: 1963 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ TÚ Sinh nhật: 1896 23 23 Qua đời: 1946 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ PHUÔNG Sinh nhật: 1899 26 26 Qua đời: |
2 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ XEM Sinh nhật: 1900 27 27 Qua đời: |
6 niên Bản thân |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1905 32 32 Qua đời: 1994 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ NHEN Sinh nhật: 1908 35 35 Qua đời: 1995 |
Chị em |
NGUYỄN THỊ TẤT Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN NAM Qua đời: |
Chị em |
NGUYỄN THỊ THANH Qua đời: |
Gia đình với NGUYỄN THỊ HAO |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1905 32 32 Qua đời: 1994 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ HAO Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Con trai | |
Con gái | |
Con trai | |
Con trai |