NGUYỄN THÚY NGÂN (Sáu)Tuổi đời: 44 niên1977-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THÚY NGÂN (Sáu)
- Tên lót
- THÚY
- Tên chính
- NGÂN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1977 (Đinh Tỵ) 31 32 |
Kết hôn | LÊ HÙNG THANH — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN BÍCH NGÂN (Bảy) 1980 (Canh Thân) (lúc 3 tuổi) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN ĐIỀN TRUNG (Tám) 1981 (Tân Dậu) (lúc 4 tuổi) |
Mẹ qua đời | LÊ THỊ KHÉO (Hai) 21 tháng 06 1987 (Nhầm ngày Hăm Sáu tháng Năm năm Đinh Mão - Dương lịch hiện tại còn cách 76 ngày ứng với ngày 05 tháng 07 năm 2021) (lúc 10 tuổi) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HỒNG PHÚC (Hai) 2007 (Đinh Hợi) (lúc 30 tuổi) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN THÀNH 15 tháng 04 2014 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Ba năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 7 ngày ứng với ngày 27 tháng 04 năm 2021) (lúc 37 tuổi) |
Anh em qua đời | NGUYỄN QUANG TRUNG (Hai) 25 tháng 01 2015 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Chạp năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 263 ngày ứng với ngày 08 tháng 01 năm 2022) (lúc 38 tuổi) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN THÀNH Sinh nhật: 1946 Qua đời: 15 tháng 04 2014 |
Mẹ |
LÊ THỊ KHÉO (Hai) Sinh nhật: 1945 18 19 Qua đời: 21 tháng 06 1987 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN QUANG TRUNG (Hai) Sinh nhật: 1971 25 26 Qua đời: 25 tháng 01 2015 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN TRUNG (Ba) Sinh nhật: 1972 26 27 |
2 niên Chị gái |
NGUYỄN THÙY NGÂN (Tư) Sinh nhật: 1973 27 28 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH TRUNG (Năm) Sinh nhật: 1974 28 29 |
4 niên Bản thân |
NGUYỄN THÚY NGÂN (Sáu) Sinh nhật: 1977 31 32 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN BÍCH NGÂN (Bảy) Sinh nhật: 1980 34 35 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN ĐIỀN TRUNG (Tám) Sinh nhật: 1981 35 36 |
Gia đình với LÊ HÙNG THANH |
Chồng |
LÊ HÙNG THANH Sinh nhật: 1971 |
Bản thân |
NGUYỄN THÚY NGÂN (Sáu) Sinh nhật: 1977 31 32 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
LÊ HỒNG PHÚC (Hai) Sinh nhật: 2007 36 30 |