LÊ XUÂN PHƯƠNGTuổi đời: 91 niên1930-
- Tên đầy đủ
- LÊ XUÂN PHƯƠNG
- Tên lót
- XUÂN
- Tên chính
- PHƯƠNG
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1930 (Canh Ngọ) 27 27 |
Kết hôn | MAI LÂM — Xem gia đình này Có |
Ông nội qua đời | LÊ VĂN HIỀN 1934 (Giáp Tuất) (lúc 4 tuổi) |
Chị em sinh ra | LÊ KIM PHƯƠNG 1942 (Nhâm Ngọ) (lúc 12 tuổi) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ BIÊN 1943 (Quý Mùi) (lúc 13 tuổi) |
Anh em sinh ra | LÊ MINH KHANG 1946 (Bính Tuất) (lúc 16 tuổi) |
Con trai sinh ra #1 | MAI SƠN 1953 (Quý Tỵ) (lúc 23 tuổi) |
Con gái sinh ra #2 | MAI LÊ THÀNH 1957 (Đinh Dậu) (lúc 27 tuổi) |
Cha qua đời | LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) 1978 (Mậu Ngọ) (lúc 48 tuổi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ CẨN 1993 (Quý Dậu) (lúc 63 tuổi) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1903 40 39 Qua đời: 1978 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ CẨN Sinh nhật: 1903 Qua đời: 1993 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
LÊ HOÀNG ANH Sinh nhật: 1928 25 25 |
3 niên Bản thân |
LÊ XUÂN PHƯƠNG Sinh nhật: 1930 27 27 |
13 niên Em gái |
LÊ KIM PHƯƠNG Sinh nhật: 1942 39 39 |
5 niên Em trai |
LÊ MINH KHANG Sinh nhật: 1946 43 43 |
Gia đình với MAI LÂM |
Chồng |
MAI LÂM Sinh nhật: 1921 Qua đời: |
Bản thân |
LÊ XUÂN PHƯƠNG Sinh nhật: 1930 27 27 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
MAI SƠN Sinh nhật: 1953 32 23 |
Con trai | |
Con gái |
MAI LÊ THÀNH Sinh nhật: 1957 36 27 |