LÊ THỊ THẾ (Bảy)1902-
- Tên đầy đủ
- LÊ THỊ THẾ (Bảy)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- THẾ
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1902 (Nhâm Dần) 39 38 |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN KHIÊM — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) 1903 (Quý Mão) (lúc 12 tháng) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ NHUNG 1923 (Quý Hợi) (lúc 21 tuổi) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ BIA 1927 (Đinh Mão) (lúc 25 tuổi) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN VĂN UÔNG 1930 (Canh Ngọ) (lúc 28 tuổi) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN THỊ PHIA 1934 (Giáp Tuất) (lúc 32 tuổi) |
Cha qua đời | LÊ VĂN HIỀN 1934 (Giáp Tuất) (lúc 32 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN TIỆU (Tư) 1936 (Bính Tý) (lúc 34 tuổi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ BIÊN 1943 (Quý Mùi) (lúc 41 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN KHẢI (Ba) 1958 (Mậu Tuất) (lúc 56 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN YÊN (Hai) 1965 (Ất Tỵ) (lúc 63 tuổi) |
Chị em qua đời | LÊ THỊ ĐOAN (Năm) 1968 (Mậu Thân) (lúc 66 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) 1978 (Mậu Ngọ) (lúc 76 tuổi) |
Qua đời | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ VĂN HIỀN Sinh nhật: 1863 61 59 Qua đời: 1934 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ BIÊN Sinh nhật: 1864 Qua đời: 1943 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
LÊ VĂN YÊN (Hai) Sinh nhật: 1884 21 20 Qua đời: 1965 |
5 niên Anh trai |
LÊ VĂN KHẢI (Ba) Sinh nhật: 1888 25 24 Qua đời: 1958 |
4 niên Anh trai |
LÊ VĂN TIỆU (Tư) Sinh nhật: 1891 28 27 Qua đời: 1936 |
8 niên Chị gái |
LÊ THỊ ĐOAN (Năm) Sinh nhật: 1898 35 34 Qua đời: 1968 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ ÁNH (Sáu) Sinh nhật: 1900 37 36 Qua đời: |
3 niên Bản thân |
LÊ THỊ THẾ (Bảy) Sinh nhật: 1902 39 38 Qua đời: |
2 niên Em trai |
LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1903 40 39 Qua đời: 1978 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN KHIÊM |
Chồng |
NGUYỄN VĂN KHIÊM Qua đời: |
Bản thân |
LÊ THỊ THẾ (Bảy) Sinh nhật: 1902 39 38 Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN THỊ NHUNG Sinh nhật: 1923 21 Qua đời: |
5 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ BIA Sinh nhật: 1927 25 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN UÔNG Sinh nhật: 1930 28 |
5 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ PHIA Sinh nhật: 1934 32 |