NGUYỄN CẨM CHÂU (Bảy)Tuổi đời: 59 niên1965-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN CẨM CHÂU (Bảy)
- Tên lót
- CẨM
- Tên chính
- CHÂU
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1965 (Ất Tỵ) 43 34 |
Kết hôn | NGUYỄN MINH HỜN — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH HƯƠNG (Tám) 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín) 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 5 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 10 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 14 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN HIỂM (Tám) 18 tháng 02 2006 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Giêng năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 54 ngày ứng với ngày 01 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) 17 tháng 06 2009 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Năm năm Kỷ Sửu - Dương lịch hiện tại còn cách 67 ngày ứng với ngày 30 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 44 niên) |
Điện thoại | (84) 081 655 1949 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
TỪ THỊ NHUNG Sinh nhật: 1931 Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÙNG (Hai) Sinh nhật: 1950 28 19 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN HÀI (Ba) Sinh nhật: 1952 30 21 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN TRỌNG NGHIỆP (Tư) Sinh nhật: 1953 31 22 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN BÁ ANH (Năm) Sinh nhật: 1954 32 23 |
Anh em | |
Bản thân |
NGUYỄN CẨM CHÂU (Bảy) Sinh nhật: 1965 43 34 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THANH HƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1967 45 36 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN MINH QUYỀN (Chín) Sinh nhật: 1970 48 39 |
6 niên Em trai |
NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) Sinh nhật: 1975 53 44 Qua đời: 17 tháng 06 2009 |
Gia đình với NGUYỄN MINH HỜN |
Chồng | |
Bản thân |
NGUYỄN CẨM CHÂU (Bảy) Sinh nhật: 1965 43 34 |
Kết hôn: — |
|
Con trai | |
Con trai | |
Con gái |