NGUYỄN VĂN DIỆUTuổi đời: 69 niên1894-1963
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN DIỆU
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- DIỆU
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1894 (Giáp Ngọ) 21 21 |
Kết hôn | LÊ THỊ HƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ TÚ 1896 (Bính Thân) (lúc 2 tuổi) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ PHUÔNG 1899 (Kỷ Hợi) (lúc 5 tuổi) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ XEM 1900 (Canh Tý) (lúc 6 tuổi) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN THƯƠNG 1905 (Ất Tỵ) (lúc 11 tuổi) |
Ông ngoại qua đời | LÊ VĂN ĐỊNH 1907 (Đinh Mùi) (lúc 13 tuổi) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ NHEN 1908 (Mậu Thân) (lúc 14 tuổi) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CƯƠNG 10 tháng 12 1945 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Mười Một năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại còn cách 326 ngày ứng với ngày 09 tháng 12 năm 2021) (lúc 51 tuổi) |
Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ TÚ 1946 (Bính Tuất) (lúc 52 tuổi) |
Bà ngoại qua đời | ĐỖ THỊ NHẪN (CT) 1947 (Đinh Hợi) (lúc 53 tuổi) |
Qua đời | 1963 (Quý Mão) (lúc 69 tuổi) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG Sinh nhật: 1873 Qua đời: 10 tháng 12 1945 |
Mẹ |
LÊ THỊ QUYỀN (Hai) Sinh nhật: 1873 28 25 Qua đời: 17 tháng 01 1966 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN VĂN DIỆU Sinh nhật: 1894 21 21 Qua đời: 1963 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ TÚ Sinh nhật: 1896 23 23 Qua đời: 1946 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ PHUÔNG Sinh nhật: 1899 26 26 Qua đời: |
2 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ XEM Sinh nhật: 1900 27 27 Qua đời: |
6 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1905 32 32 Qua đời: 1994 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ NHEN Sinh nhật: 1908 35 35 Qua đời: 1995 |
Chị em |
NGUYỄN THỊ TẤT Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN VĂN NAM Qua đời: |
Chị em |
NGUYỄN THỊ THANH Qua đời: |
Gia đình với LÊ THỊ HƯƠNG |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN DIỆU Sinh nhật: 1894 21 21 Qua đời: 1963 |
Vợ |
LÊ THỊ HƯƠNG Sinh nhật: 1893 Qua đời: 1982 |
Kết hôn: — |
|
Con gái | |
Con gái | |
Con trai | |
Con trai | |
Con gái | |
Con gái | |
Con trai |