TRẦN THỊ LƯƠNGTuổi đời: 88 niên1883-1971
- Tên đầy đủ
- TRẦN THỊ LƯƠNG
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- LƯƠNG
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | 1883 (Quý Mùi) |
Kết hôn | LÊ VĂN YÊN (Hai) — Xem gia đình này Có |
Con gái sinh ra #1 | LÊ THỊ TƯỚC 1900 (Canh Tý) (lúc 17 tuổi) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ MINH THUẬT 1910 (Canh Tuất) (lúc 27 tuổi) |
Con trai sinh ra #3 | LÊ VĂN KHUÔN 1912 (Nhâm Tý) (lúc 29 tuổi) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ THỊ TRƯỚC 1916 (Bính Thìn) (lúc 33 tuổi) |
Con trai sinh ra #5 | LÊ TÂM ĐỨC 1917 (Đinh Tỵ) (lúc 34 tuổi) |
Con gái sinh ra #6 | LÊ THỊ KIỀU 1920 (Canh Thân) (lúc 37 tuổi) |
Con trai sinh ra #7 | LÊ VĂN UYÊN 1924 (Giáp Tý) (lúc 41 tuổi) |
Con trai sinh ra #8 | LÊ VĂN MƯỜI 1926 (Bính Dần) (lúc 43 tuổi) |
Con trai qua đời | LÊ VĂN MƯỜI 1942 (Nhâm Ngọ) (lúc 59 tuổi) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | LÊ THỊ HƯƠNG 1958 (Mậu Tuất) (lúc 75 tuổi) |
Chồng qua đời | LÊ VĂN YÊN (Hai) 1965 (Ất Tỵ) (lúc 82 tuổi) |
Qua đời | 1971 (Tân Hợi) (lúc 88 tuổi) |
Gia đình với LÊ VĂN YÊN (Hai) |
Chồng |
LÊ VĂN YÊN (Hai) Sinh nhật: 1884 21 20 Qua đời: 1965 |
Bản thân |
TRẦN THỊ LƯƠNG Sinh nhật: 1883 Qua đời: 1971 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
LÊ THỊ TƯỚC Sinh nhật: 1900 16 17 Qua đời: |
11 niên Con trai |
LÊ MINH THUẬT Sinh nhật: 1910 26 27 Qua đời: |
3 niên Con trai |
LÊ VĂN KHUÔN Sinh nhật: 1912 28 29 Qua đời: |
5 niên Con gái |
LÊ THỊ TRƯỚC Sinh nhật: 1916 32 33 Qua đời: |
2 niên Con trai |
LÊ TÂM ĐỨC Sinh nhật: 1917 33 34 Qua đời: |
4 niên Con gái |
LÊ THỊ KIỀU Sinh nhật: 1920 36 37 Qua đời: |
5 niên Con trai |
LÊ VĂN UYÊN Sinh nhật: 1924 40 41 Qua đời: |
3 niên Con trai |
LÊ VĂN MƯỜI Sinh nhật: 1926 42 43 Qua đời: 1942 |