LÊ VĂN YÊN (Hai)Tuổi đời: 81 niên1884-1965
- Tên đầy đủ
- LÊ VĂN YÊN (Hai)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- YÊN (Hai)
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1884 (Giáp Thân) 21 20 |
Kết hôn | TRẦN THỊ LƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN KHẢI (Ba) 1888 (Mậu Tý) (lúc 4 tuổi) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN TIỆU (Tư) 1891 (Tân Mão) (lúc 7 tuổi) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ ĐOAN (Năm) 1898 (Mậu Tuất) (lúc 14 tuổi) |
Con gái sinh ra #1 | LÊ THỊ TƯỚC 1900 (Canh Tý) (lúc 16 tuổi) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ ÁNH (Sáu) 1900 (Canh Tý) (lúc 16 tuổi) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ THẾ (Bảy) 1902 (Nhâm Dần) (lúc 18 tuổi) |
Anh em sinh ra | LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) 1903 (Quý Mão) (lúc 19 tuổi) |
Con trai sinh ra #2 | LÊ MINH THUẬT 1910 (Canh Tuất) (lúc 26 tuổi) |
Con trai sinh ra #3 | LÊ VĂN KHUÔN 1912 (Nhâm Tý) (lúc 28 tuổi) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ THỊ TRƯỚC 1916 (Bính Thìn) (lúc 32 tuổi) |
Con trai sinh ra #5 | LÊ TÂM ĐỨC 1917 (Đinh Tỵ) (lúc 33 tuổi) |
Con gái sinh ra #6 | LÊ THỊ KIỀU 1920 (Canh Thân) (lúc 36 tuổi) |
Con trai sinh ra #7 | LÊ VĂN UYÊN 1924 (Giáp Tý) (lúc 40 tuổi) |
Con trai sinh ra #8 | LÊ VĂN MƯỜI 1926 (Bính Dần) (lúc 42 tuổi) |
Cha qua đời | LÊ VĂN HIỀN 1934 (Giáp Tuất) (lúc 50 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN TIỆU (Tư) 1936 (Bính Tý) (lúc 52 tuổi) |
Con trai qua đời | LÊ VĂN MƯỜI 1942 (Nhâm Ngọ) (lúc 58 tuổi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ BIÊN 1943 (Quý Mùi) (lúc 59 tuổi) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | LÊ THỊ HƯƠNG 1958 (Mậu Tuất) (lúc 74 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN KHẢI (Ba) 1958 (Mậu Tuất) (lúc 74 tuổi) |
Qua đời | 1965 (Ất Tỵ) (lúc 81 tuổi) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ VĂN HIỀN Sinh nhật: 1863 61 59 Qua đời: 1934 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ BIÊN Sinh nhật: 1864 Qua đời: 1943 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
LÊ VĂN YÊN (Hai) Sinh nhật: 1884 21 20 Qua đời: 1965 |
5 niên Em trai |
LÊ VĂN KHẢI (Ba) Sinh nhật: 1888 25 24 Qua đời: 1958 |
4 niên Em trai |
LÊ VĂN TIỆU (Tư) Sinh nhật: 1891 28 27 Qua đời: 1936 |
8 niên Em gái |
LÊ THỊ ĐOAN (Năm) Sinh nhật: 1898 35 34 Qua đời: 1968 |
3 niên Em gái |
LÊ THỊ ÁNH (Sáu) Sinh nhật: 1900 37 36 Qua đời: |
3 niên Em gái |
LÊ THỊ THẾ (Bảy) Sinh nhật: 1902 39 38 Qua đời: |
2 niên Em trai |
LÊ KHẮC XƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1903 40 39 Qua đời: 1978 |
Gia đình với TRẦN THỊ LƯƠNG |
Bản thân |
LÊ VĂN YÊN (Hai) Sinh nhật: 1884 21 20 Qua đời: 1965 |
Vợ |
TRẦN THỊ LƯƠNG Sinh nhật: 1883 Qua đời: 1971 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
LÊ THỊ TƯỚC Sinh nhật: 1900 16 17 Qua đời: |
11 niên Con trai |
LÊ MINH THUẬT Sinh nhật: 1910 26 27 Qua đời: |
3 niên Con trai |
LÊ VĂN KHUÔN Sinh nhật: 1912 28 29 Qua đời: |
5 niên Con gái |
LÊ THỊ TRƯỚC Sinh nhật: 1916 32 33 Qua đời: |
2 niên Con trai |
LÊ TÂM ĐỨC Sinh nhật: 1917 33 34 Qua đời: |
4 niên Con gái |
LÊ THỊ KIỀU Sinh nhật: 1920 36 37 Qua đời: |
5 niên Con trai |
LÊ VĂN UYÊN Sinh nhật: 1924 40 41 Qua đời: |
3 niên Con trai |
LÊ VĂN MƯỜI Sinh nhật: 1926 42 43 Qua đời: 1942 |