LÊ THỊ TRƯỚC1916-
- Tên đầy đủ
- LÊ THỊ TRƯỚC
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- TRƯỚC
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1916 (Bính Thìn) 32 33 |
Kết hôn | TRẦN HỮU THO — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | LÊ TÂM ĐỨC 1917 (Đinh Tỵ) (lúc 12 tháng) |
Chị em sinh ra | LÊ THỊ KIỀU 1920 (Canh Thân) (lúc 4 tuổi) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN UYÊN 1924 (Giáp Tý) (lúc 8 tuổi) |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN MƯỜI 1926 (Bính Dần) (lúc 10 tuổi) |
Ông nội qua đời | LÊ VĂN HIỀN 1934 (Giáp Tuất) (lúc 18 tuổi) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN MƯỜI 1942 (Nhâm Ngọ) (lúc 26 tuổi) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ BIÊN 1943 (Quý Mùi) (lúc 27 tuổi) |
Cha qua đời | LÊ VĂN YÊN (Hai) 1965 (Ất Tỵ) (lúc 49 tuổi) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ LƯƠNG 1971 (Tân Hợi) (lúc 55 tuổi) |
Qua đời | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ VĂN YÊN (Hai) Sinh nhật: 1884 21 20 Qua đời: 1965 |
Mẹ |
TRẦN THỊ LƯƠNG Sinh nhật: 1883 Qua đời: 1971 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
LÊ THỊ TƯỚC Sinh nhật: 1900 16 17 Qua đời: |
11 niên Anh trai |
LÊ MINH THUẬT Sinh nhật: 1910 26 27 Qua đời: |
3 niên Anh trai |
LÊ VĂN KHUÔN Sinh nhật: 1912 28 29 Qua đời: |
5 niên Bản thân |
LÊ THỊ TRƯỚC Sinh nhật: 1916 32 33 Qua đời: |
2 niên Em trai |
LÊ TÂM ĐỨC Sinh nhật: 1917 33 34 Qua đời: |
4 niên Em gái |
LÊ THỊ KIỀU Sinh nhật: 1920 36 37 Qua đời: |
5 niên Em trai |
LÊ VĂN UYÊN Sinh nhật: 1924 40 41 Qua đời: |
3 niên Em trai |
LÊ VĂN MƯỜI Sinh nhật: 1926 42 43 Qua đời: 1942 |
Gia đình với TRẦN HỮU THO |
Chồng |
TRẦN HỮU THO Qua đời: |
Bản thân |
LÊ THỊ TRƯỚC Sinh nhật: 1916 32 33 Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Con gái | |
Con gái |