Các mục nổi bật
NGUYỄN
VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文
“Chủ Tý”
NGUYỄN
VĂN TÝ (Chín) 阮文庇
HUỲNH
THỊ THÀNG (Chín)
HUỲNH
VĂN LỢI
NGUYỄN
THỊ RỠ
PHẠM
VĂN CA
CAM
THỊ DẶM (Ba)
Đăng nhập
Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Dòng họ
Biểu đồ
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Dòng thời gian
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Số liệu thống kê
Tổ tiên
Tuổi thọ
Danh sách
Cá nhân
Chi họ
Đối tượng media
Gia đình
Phân cấp địa điểm
Lịch
Ngày
Tháng
Năm
Báo cáo
Cá nhân
Gia đình
Hậu duệ
Hôn nhân
Nghề nghiệp
Nguồn tin
Phả hệ
Qua đời
Sinh ra
Tổ tiên
Tìm kiếm
Tìm kiếm tổng hợp
Tìm kiếm ngữ âm
Tìm kiếm nâng cao
NGUYỄN
HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德
+
HUỲNH
THỊ MÀU (Năm)
Không có con cái nào
Cha mẹ
Ông bà
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
HUỲNH
THỊ MÀU (Năm)
NGUYỄN
HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德
Sinh nhật:
27 tháng 05 1969
38
31
—
Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
LẠI
THỊ PHẨM 厲 氏 品
NGUYỄN
THỊ HOÀNG MAI (Hai) 阮视潢
NGUYỄN
HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章
Gia đình với phối ngẫu
NGUYỄN
THỊ NGÂU (Tư) 阮 氏 吽
NGUYỄN
HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山
NGUYỄN
HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙
NGUYỄN
HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德
NGUYỄN
THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美
NGUYỄN
THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金
NGUYỄN
HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云
NGUYỄN
HOÀNG QUÂN (Mười) 阮潢君
NGUYỄN
HOÀNG (Hai) 阮潢
Sinh nhật:
13 tháng 05 1931
16
16
—
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời:
17 tháng 12 2015
—
Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
NGUYỄN
HOÀNG (Hai) 阮潢
NGUYỄN
HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山
NGUYỄN
HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙
NGUYỄN
HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德
NGUYỄN
THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美
NGUYỄN
THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金
NGUYỄN
HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云
NGUYỄN
HOÀNG QUÂN (Mười) 阮潢君
NGUYỄN
THỊ NGÂU (Tư) 阮 氏 吽
Sinh nhật:
1938
32
27
—
ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
NGUYỄN
HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德
HUỲNH
THỊ MÀU (Năm)
Sinh nhật:
10 tháng 10 1971
28
27
—
ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
PHẠM
THỊ TƯ (Tư)
HUỲNH
MINH THUỘC (Hai)
HUỲNH
THỊ DIỆU (Ba)
HUỲNH
NGỌC HÂN (Tư)
HUỲNH
THỊ MÀU (Năm)
HUỲNH
MINH TIẾN (Sáu)
HUỲNH
MINH LOA (Bảy)
HUỲNH
MINH LƯƠNG (Tám)
HUỲNH
ANH (Chín)
HUỲNH
ÚT NHỎ (Mười)
HUỲNH
VĂN THÀNH (Ba)
Sinh nhật:
1943
22
19
Qua đời:
22 tháng 08 2017
—
ấp Hoàng Lân, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Bản đồ phả hệ
Biểu đồ hình quạt
Cây nhỏ gọn
Cây tương tác
Đồng hồ cát
Gia phả
Hậu duệ
Mối quan hệ
Phả hệ
Tổ tiên
Gia đình với phối ngẫu
HUỲNH
VĂN THÀNH (Ba)
HUỲNH
MINH THUỘC (Hai)
HUỲNH
THỊ DIỆU (Ba)
HUỲNH
NGỌC HÂN (Tư)
HUỲNH
THỊ MÀU (Năm)
HUỲNH
MINH TIẾN (Sáu)
HUỲNH
MINH LOA (Bảy)
HUỲNH
MINH LƯƠNG (Tám)
HUỲNH
ANH (Chín)
HUỲNH
ÚT NHỎ (Mười)
PHẠM
THỊ TƯ (Tư)
Sinh nhật:
khoảng 1944
24
24
Thông tin nhóm gia đình
Kết hôn dân sự
22 tháng 11 2003
(Nhầm ngày Hai Chín tháng Mười năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại
đã qua 22 ngày
ứng với
ngày 29 tháng 11 năm 2024
)
thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Ghi chú:
Nhằm ngày Hăm Chín tháng Mười năm Quý Mùi.
Thay đổi cuối
23 tháng 06 2019
(Nhầm ngày Hai Mốt tháng Năm năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại
đã qua 178 ngày
ứng với
ngày 26 tháng 06 năm 2024
)
–
11:23:13
Bởi:
Nguyễn Hoàng Đức