Bản đồ tổ quán dòng họ Ngô-Nguyễn xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. Nguyễn Hoàng Đức lập phả.
Số liệu thống kê — Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Thông tin dòng họ này được cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng 05 2025.
Cá nhân
Nam giới
2,793
50.8%
50.8%
Nữ giới
2,701
49.2%
49.2%
Tổng số họ chính
Gia đình
Nguồn tin
Đối tượng media
Kho lưu trữ
Tổng số sự kiện
4,242
Quản trị viên
3
Người sinh ra đầu tiên
1818
Người qua đời đầu tiên
1894
Người mới qua đời gần đây
2025
Người sống thọ nhất khi mất
100
Tuổi thọ bình quân
63
Nam giới: 61 Nữ giới: 66
Bình quân số con cái mỗi gia đình
2.34
Các họ chính phổ biến nhất
?, ? ?, BÙI, HUỲNH, BÙI, LÊ, NGUYỄN, THỊ THÚY LIÊN, NGUYÊN, NGUYẾN, NGUYỄN TÔ, NGUYỄN VÕ, PHAN NGỌC, PHAN, PHẠM, TRẦN, TRẦN HUYỀN, TRẦN THỊ, TRỊNH, TRÌNH, ĐẶNG
Biểu đồ của NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文
|
|
Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Các thay đổi trong 90 ngày qua
Hồ sơ | Thay đổi cuối | Bởi | |
---|---|---|---|
NGUYỄN VĂN ĐỜI (Hai) | 25 tháng 02 2025 - 14:23:09 | nguyenhoangduc | |
TRƯƠNG Q LAN | 25 tháng 02 2025 - 14:24:37 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN NGỌC NHUNG (Năm) | 25 tháng 02 2025 - 14:24:37 | nguyenhoangduc | |
TRƯƠNG Q LAN + NGUYỄN NGỌC NHUNG (Năm) | 25 tháng 02 2025 - 14:34:11 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN THANH NHƠN (Tư) + LÊ THỊ THU THẢO | 25 tháng 02 2025 - 14:35:27 | nguyenhoangduc | |
CAO THỊ MƯỜI (Út Huệ) | 17 tháng 03 2025 - 10:52:21 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙 | 17 tháng 03 2025 - 10:56:30 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云 | 17 tháng 03 2025 - 10:57:39 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金 | 17 tháng 03 2025 - 11:01:29 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山 | 17 tháng 03 2025 - 11:06:11 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai) | 17 tháng 03 2025 - 11:08:55 | nguyenhoangduc | |
HUỲNH VĂN HẢI (Tư) | 24 tháng 05 2025 - 07:50:45 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN VĂN HIỆP (Sáu) | 24 tháng 05 2025 - 07:58:29 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN VĂN THANH (Sáu) | 24 tháng 05 2025 - 09:09:49 | nguyenhoangduc |
Các sự kiện sắp tới
Hồ sơ | Ngày tháng | Sự kiện | |
---|---|---|---|
NGUYỄN NGỌC CHIẾN | 25 tháng 05 2009 | 16 | Qua đời |
CAM THỊ DẶM (Ba) | 25 tháng 05 2002 | 23 | Qua đời |
NGUYỄN THÀNH TẢO (Hai) | 26 tháng 05 1971 | 54 | Qua đời |
LÊ HỮU HƯỚT | 27 tháng 05 2008 | 17 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德 | 27 tháng 05 1969 | 56 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ ỐC | 27 tháng 05 1914 | 111 | Qua đời |
LÊ THỊ KIM THOA (Ba) | 29 tháng 05 2016 | 9 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ MẸO (Mười Một) | 29 tháng 05 1992 | 33 | Qua đời |
CAO CẨM DUYÊN | 29 tháng 05 1988 | 37 | Sinh nhật |
LÊ HỮU OAI | 30 tháng 05 1995 | 30 | Qua đời |
LƯU THANH TÙNG (Hai) | 30 tháng 05 1972 | 53 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ BA | 31 tháng 05 1987 | 38 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) | 1 tháng 06 1980 | 45 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章 | khoảng 1 tháng 06 1960 | 65 | Sinh nhật |
PHẠM VĂN GIANG (Hai) | 2 tháng 06 1969 | 56 | Qua đời |
HUỲNH VĂN HẢI (Tư) | 3 tháng 06 2024 | 1 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN RỒNG | 3 tháng 06 1992 | 33 | Qua đời |
CAO THỊ MƯỜI (Út Huệ) | 3 tháng 06 1968 | 57 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ NHÀNH (Ba) | 4 tháng 06 2001 | 24 | Qua đời |
LƯU PHAN ĐÔNG PHÚC | 5 tháng 06 2017 | 8 | Sinh nhật |
ĐẶNG PHƯỚC BỬU | 5 tháng 06 2016 | 9 | Qua đời |
NGÔ MINH HUY (Hai) | 5 tháng 06 2015 | 10 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ KIỂN | 5 tháng 06 1992 | 33 | Qua đời |
TRẦN THỊ BÁU | 5 tháng 06 1990 | 35 | Qua đời |
PHẠM VĂN LỰC (Tư) | 6 tháng 06 2015 | 10 | Qua đời |
PHẠM THẾ VŨ (Ba) | 6 tháng 06 2007 | 18 | Sinh nhật |
PHẠM PHÚ NỮA | 7 tháng 06 2015 | 10 | Qua đời |
NHAN MINH KHÔI (Hai) | 7 tháng 06 2007 | 18 | Sinh nhật |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG (Năm) | 7 tháng 06 1991 | 34 | Qua đời |
PHẠM VĂN CA | 7 tháng 06 1987 | 38 | Qua đời |
BÙI VĂN TƯỞNG (Chín) | 9 tháng 06 2018 | 7 | Qua đời |
NGUYỄN THIÊN VI (Hai) | 9 tháng 06 2013 | 12 | Sinh nhật |
PHẠM THỊ LẦN | 9 tháng 06 2001 | 24 | Qua đời |
NGUYỄN TẤN ĐỨC (Năm) | khoảng 9 tháng 06 1994 | 31 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美 | 9 tháng 06 1970 | 55 | Sinh nhật |
DƯƠNG THỊ KÍA | 10 tháng 06 2016 | 9 | Qua đời |
PHẠM CHƠN QUANG (Mười) | 10 tháng 06 1962 | 63 | Qua đời |
PHẠM THỊ QUYÊN | 12 tháng 06 2010 | 15 | Qua đời |
NGUYỄN MINH DIỆU (Hai) | 12 tháng 06 1884 | 141 | Sinh nhật |
PHẠM THÁI MINH NGỌC (Hai) | 13 tháng 06 2001 | 24 | Sinh nhật |
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC THẢO (Hai) | 13 tháng 06 2001 | 24 | Sinh nhật |
LÊ QUANG SỰ | 13 tháng 06 2001 | 24 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | 13 tháng 06 1981 | 44 | Sinh nhật |
HUỲNH THỊ SEN (Ba) | 13 tháng 06 1968 | 57 | Qua đời |
NGUYỄN TUYẾT NHI | 14 tháng 06 1999 | 26 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ MÃNH (Hai | 14 tháng 06 1990 | 35 | Qua đời |
TRƯƠNG NGÂN KIỀU | 16 tháng 06 1981 | 44 | Sinh nhật |
NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười) | 17 tháng 06 2009 | 16 | Qua đời |
VÕ VĂN HÀO | 17 tháng 06 1957 | 68 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ PHI (Ba) | 17 tháng 06 1938 | 87 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ PHỐ (Sáu) | 18 tháng 06 1998 | 27 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ KHÉO | 18 tháng 06 1945 | 80 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG HẢI (Ba) 阮潢海 | 19 tháng 06 2011 | 14 | Sinh nhật |
BÙI NHẬT TẢO | 19 tháng 06 1999 | 26 | Sinh nhật |
CAO THỊ THU CÚC | 19 tháng 06 1972 | 53 | Sinh nhật |
LÝ CHUNG NHƠN | 21 tháng 06 2014 | 11 | Qua đời |
HUỲNH THỊ MƯỜI | 21 tháng 06 2004 | 21 | Qua đời |
HUỲNH THỊ MƯỜI | 21 tháng 06 2004 | 21 | Qua đời |
HUỲNH THỊ MƯỜI | 21 tháng 06 2004 | 21 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ MẸO (Ba) 阮氏卯 | 21 tháng 06 1942 | 83 | Qua đời |
HUỲNH PHI VÂN (Hai) | 22 tháng 06 2014 | 11 | Sinh nhật |
HOÀNG VĂN THẬP | 22 tháng 06 2014 | 11 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) | 22 tháng 06 1998 | 27 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ MƠ (Tư) | 23 tháng 06 2002 | 23 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ LANG (Tư) | 23 tháng 06 1991 | 34 | Qua đời |
VÕ VĂN HẢI + NGUYỄN HỒNG NÂU (Hai) | 23 tháng 06 2019 | 6 | Kết hôn |
BÙI NGỌC LIỆP (Ba) | 24 tháng 06 1938 | 87 | Qua đời |
NGUYỄN CAO HOÀNG MINH (Hai) 阮高潢明 | 25 tháng 06 2007 | 18 | Sinh nhật |
NGUYỄN CAO HOÀNG MẪN (Ba) 阮高潢愍 | 25 tháng 06 2007 | 18 | Sinh nhật |
NGUYỄN PHƯỚC ANH THY (Hai) | 25 tháng 06 2000 | 25 | Sinh nhật |
TÔ CHÍ TRUNG | 25 tháng 06 1989 | 36 | Sinh nhật |
LẠI THỊ PHẨM 厲 氏 品 | 25 tháng 06 1960 | 65 | Qua đời |
PHẠM PHƯƠNG VY | 28 tháng 06 2009 | 16 | Sinh nhật |
VƯƠNG THỊ NĂM | 29 tháng 06 1987 | 38 | Qua đời |
TRẦN VĂN HIẾM (Ba) | 30 tháng 06 2011 | 14 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ SƯƠNG | 30 tháng 06 2003 | 22 | Qua đời |
NGUYỄN MINH HIẾU | 30 tháng 06 2000 | 25 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ SÔNG (Tư) | 30 tháng 06 1970 | 55 | Qua đời |
LÊ VĂN HÀM | 30 tháng 06 1964 | 61 | Qua đời |
NGUYỄN NGỌC THÀNH | 1 tháng 07 1998 | 27 | Qua đời |
HUỲNH VĂN Ý (Năm) | 2 tháng 07 1940 | 85 | Qua đời |
HUỲNH VĂN Ý (Năm) | 2 tháng 07 1940 | 85 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ KỈNH (Hai) | 3 tháng 07 2010 | 15 | Qua đời |
PHẠM VĂN QUYỀN | 3 tháng 07 1974 | 51 | Qua đời |
LÊ THỊ KIM HIÊN (Chín) | 4 tháng 07 1967 | 58 | Qua đời |
HUỲNH THỊ NĂM | 4 tháng 07 1967 | 58 | Qua đời |
BÙI THÚY ÁI | 5 tháng 07 1985 | 40 | Qua đời |
CAO VĂN NẾT (Ba) | 6 tháng 07 1954 | 71 | Sinh nhật |
HUỲNH THỊ TÝ | 6 tháng 07 1925 | 100 | Qua đời |
BÙI VĂN VĨNH (Hai) | khoảng 7 tháng 07 2004 | 21 | Qua đời |
ĐỖ THỊ MỸ PHƯỢNG (Hai) | 7 tháng 07 1960 | 65 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ GIÁC (Ba) | 7 tháng 07 1947 | 78 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文 | 7 tháng 07 1941 | 84 | Qua đời |
NGUYỄN THANH SANG | 8 tháng 07 1988 | 37 | Sinh nhật |
BÙI NGỌC SÍNH (Tư) | 8 tháng 07 1981 | 44 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云 | 8 tháng 07 1974 | 51 | Sinh nhật |
HUỲNH THỊ NGA (Bảy) | 8 tháng 07 1942 | 83 | Qua đời |
LƯ BRIAN | 9 tháng 07 1993 | 32 | Sinh nhật |
TRẦN THỊ ĐÁO | 9 tháng 07 1992 | 33 | Qua đời |
NGUYỄN HUỲNH DUY KHÁNH (Hai) | 9 tháng 07 1982 | 43 | Sinh nhật |
TRẦN THỊ TRUNG (Ba) | 9 tháng 07 1946 | 79 | Qua đời |
KIỀU CAO TIẾN (Hai) | 10 tháng 07 2017 | 8 | Sinh nhật |
ĐẶNG THỊ HƯỜNG | 10 tháng 07 2012 | 13 | Qua đời |
HUỲNH ĐẶNG THẢO LINH (Ba) | 10 tháng 07 2008 | 17 | Sinh nhật |
HUỲNH ĐẶNG GIA LINH (Hai) | 10 tháng 07 2008 | 17 | Sinh nhật |
HUỲNH VĂN CƯỢC (Tám) | 10 tháng 07 1963 | 62 | Qua đời |
HUỲNH VĂN CƯỢC (Tám) | 10 tháng 07 1963 | 62 | Qua đời |
VƯƠNG QUANG MINH (Hai) | 11 tháng 07 1995 | 30 | Qua đời |
CAO THÀNH ĐẠT | 15 tháng 07 1999 | 26 | Sinh nhật |
NGUYỄN THANH NHÂN (Ba) | 15 tháng 07 1981 | 44 | Sinh nhật |
PHẠM TRẦN NGUYÊN KHANG | 16 tháng 07 2018 | 7 | Sinh nhật |
NGUYỄN TẤN TÀI (Tư) | 16 tháng 07 2006 | 19 | Qua đời |
TRỊNH VĂN DẬU (Chín) | 16 tháng 07 1997 | 28 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ VỮNG (Bảy) | 16 tháng 07 1955 | 70 | Qua đời |
NHAN BẢO NGỌC (Ba) | 17 tháng 07 2011 | 14 | Sinh nhật |
PHẠM VĂN THỚI | 18 tháng 07 2014 | 11 | Qua đời |
HUỲNH HẢI LONG (Hai) | 18 tháng 07 1994 | 31 | Sinh nhật |
QUÁCH THỊ LẾN | 18 tháng 07 1986 | 39 | Qua đời |
TRẦN THỊ THÊ | 19 tháng 07 1979 | 46 | Qua đời |
BÙI NGỌC NHƯ | 20 tháng 07 2006 | 19 | Sinh nhật |
VƯƠNG HỮU VINH | khoảng 20 tháng 07 2005 | 20 | Sinh nhật |
BÙI KIM KHUYẾN | 20 tháng 07 1992 | 33 | Qua đời |
LÊ HỒNG QUANG | 21 tháng 07 2010 | 15 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙 | 21 tháng 07 1967 | 58 | Sinh nhật |
LÊ ĐÌNH KHUÊ + HUỲNH NHI (Hai) | 21 tháng 07 2019 | 6 | Kết hôn |
NGUYỄN HỮU NHẪN (Năm) | 22 tháng 07 2014 | 11 | Qua đời |
HUỲNH TẤN LỘC | 22 tháng 07 2009 | 16 | Sinh nhật |
NGUYỄN KIM TƯƠNG (Bảy) | khoảng 22 tháng 07 2000 | 25 | Qua đời |
VƯƠNG THỊ CẬY | 22 tháng 07 1979 | 46 | Qua đời |
HUỲNH PHƯƠNG ANH | 23 tháng 07 2014 | 11 | Sinh nhật |
Các mục nổi bật
Sinh nhật: 10 tháng 01 1915 39 39 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 29 tháng 04 1985 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Sinh nhật: khoảng 1906 56 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Qua đời: 12 tháng 09 1956 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Sinh nhật: khoảng 1911 49 31 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Qua đời: 3 tháng 11 1950 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
PHẠM VĂN CA
Sinh nhật: khoảng 1920
Qua đời: 7 tháng 06 1987
CAM THỊ DẶM (Ba)
Sinh nhật: khoảng 1920
Qua đời: 25 tháng 05 2002
Top 10 họ chính
Top 20 tên chính
|
|
Âm lịch Việt Nam & Chuyển đổi lịch âm dương (tính ngày giỗ và ngày kỷ niệm khác)