Bản đồ tổ quán dòng họ Ngô-Nguyễn xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. Nguyễn Hoàng Đức lập phả.
Số liệu thống kê — Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Thông tin dòng họ này được cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng 10 2024.
Cá nhân
Nam giới
2,792
50.8%
50.8%
Nữ giới
2,701
49.2%
49.2%
Tổng số họ chính
Gia đình
Nguồn tin
Đối tượng media
Kho lưu trữ
Tổng số sự kiện
4,239
Quản trị viên
3
Người sinh ra đầu tiên
1818
Người qua đời đầu tiên
1894
Người mới qua đời gần đây
2024
Người sống thọ nhất khi mất
100
Tuổi thọ bình quân
63
Nam giới: 60 Nữ giới: 66
Bình quân số con cái mỗi gia đình
2.34
Các họ chính phổ biến nhất
?, ? ?, BÙI, HUỲNH, BÙI, LÊ, NGUYỄN, THỊ THÚY LIÊN, NGUYÊN, NGUYẾN, NGUYỄN TÔ, NGUYỄN VÕ, PHAN NGỌC, PHAN, PHẠM, TRẦN, TRẦN HUYỀN, TRẦN THỊ, TRỊNH, TRÌNH, ĐẶNG
Biểu đồ của NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu)
|
|
Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Các thay đổi trong 90 ngày qua
Hồ sơ | Thay đổi cuối | Bởi | |
---|---|---|---|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG VĨ | 21 tháng 09 2024 - 18:34:57 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN VIÊN MINH | 21 tháng 09 2024 - 18:58:29 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN MINH HẢI + NGUYỄN MỸ HOA (Mười Một) 阮美華 | 21 tháng 09 2024 - 18:58:29 | nguyenhoangduc | |
ĐỖ THÁI THANH HẰNG (Hai) | 21 tháng 09 2024 - 19:31:25 | nguyenhoangduc | |
KIM SANG SEON | 21 tháng 09 2024 - 19:32:03 | nguyenhoangduc | |
KIM SANG SEON + ĐỖ THÁI THANH HẰNG (Hai) | 21 tháng 09 2024 - 19:36:04 | nguyenhoangduc | |
PHẠM HIỀN PHƯƠNG ANH (Ba) | 21 tháng 09 2024 - 20:29:57 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN MỸ HIỀN (Năm) 阮 | 21 tháng 09 2024 - 20:31:47 | nguyenhoangduc | |
PHẠM HOÀNG THÁI | 21 tháng 09 2024 - 20:34:00 | nguyenhoangduc | |
NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽 | 7 tháng 10 2024 - 14:55:16 | nguyenhoangduc |
Các sự kiện sắp tới
Hồ sơ | Ngày tháng | Sự kiện | |
---|---|---|---|
DƯƠNG KIẾN TẠO | 30 tháng 10 1995 | 29 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ ĐANG (Hai) | 31 tháng 10 2013 | 11 | Qua đời |
HUỲNH THỊ TRÂM (Bảy) | 31 tháng 10 1968 | 56 | Qua đời |
TÔ THỊ XEM | 31 tháng 10 1898 | 126 | Qua đời |
LÊ THỊ HỒNG ANH | 1 tháng 11 1985 | 39 | Sinh nhật |
ĐOÀN ĐÌNH CHIẾN (Bảy) | 3 tháng 11 1974 | 50 | Qua đời |
HUỲNH THỊ THÀNG (Chín) | 3 tháng 11 1950 | 74 | Qua đời |
NHAN QUỐC THỊNH | 4 tháng 11 2013 | 11 | Sinh nhật |
BÙI THẾ THANH | 4 tháng 11 2003 | 21 | Sinh nhật |
TRƯƠNG HẠNH BÌNH | 5 tháng 11 2013 | 11 | Sinh nhật |
LƯ TẤN PHẾN | 5 tháng 11 1958 | 66 | Sinh nhật |
NGUYỄN PHƯƠNG NGHIÊM | 6 tháng 11 2019 | 5 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỤY HOÀNG CHÂU | 6 tháng 11 2000 | 24 | Sinh nhật |
TÔ NGUYỄN MỸ PHỤNG | 7 tháng 11 2007 | 17 | Sinh nhật |
HUỲNH VĂN LƯỢNG (Bảy) | 7 tháng 11 1970 | 54 | Qua đời |
BÙI KIM THẢO | 8 tháng 11 1955 | 69 | Sinh nhật |
VƯƠNG KHÁNH DƯƠNG | 9 tháng 11 2000 | 24 | Sinh nhật |
LƯƠNG THỊ SÁNG | 9 tháng 11 1983 | 41 | Qua đời |
NGUYỄN THẾ ANH | 9 tháng 11 1979 | 45 | Sinh nhật |
TRỊNH HUỲNH CHÂU ĐOAN | 10 tháng 11 2001 | 23 | Sinh nhật |
BÙI NHẬT HUY | 10 tháng 11 1990 | 34 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ TÂN (Sáu) | 10 tháng 11 1968 | 56 | Qua đời |
TRƯƠNG NGỌC NHƯ | 10 tháng 11 1953 | 71 | Sinh nhật |
DIỆP VĂN PHÁO | 12 tháng 11 2002 | 22 | Qua đời |
TRẦN VĂN LƯƠNG | khoảng 12 tháng 11 1970 | 54 | Qua đời |
TÔ HUỆ NGỌC (Ba) | 13 tháng 11 2014 | 10 | Sinh nhật |
HUỲNH THÚY VY (Ba) | 13 tháng 11 2010 | 14 | Sinh nhật |
DƯƠNG PHONG PHÚ | 13 tháng 11 1996 | 28 | Sinh nhật |
BÙI THÚY ÁI | 13 tháng 11 1973 | 51 | Sinh nhật |
HUỲNH VĂN TRỊ | 15 tháng 11 1993 | 31 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN KIÊM (Ba) | 16 tháng 11 1995 | 29 | Qua đời |
HUỲNH KIM NGỌC (Hai) | 17 tháng 11 2004 | 20 | Sinh nhật |
HUỲNH TRƯỜNG GIANG (Ba) | 17 tháng 11 1973 | 51 | Qua đời |
CAO SƠN HỮU + NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai) | 17 tháng 11 2022 | 2 | Kết hôn |
HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) | 18 tháng 11 1992 | 32 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) | 19 tháng 11 1924 | 100 | Qua đời |
PHẠM VĂN VẼ (Tám) | 20 tháng 11 1997 | 27 | Qua đời |
TRÌNH TẤN ĐẠT | 21 tháng 11 1982 | 42 | Qua đời |
PHẠM THỊ TƯỢNG (Bảy) | 22 tháng 11 2008 | 16 | Qua đời |
TRẦN VĂN LẠI | 22 tháng 11 2001 | 23 | Qua đời |
LÊ VĂN TỜI (Tư) | 22 tháng 11 1975 | 49 | Qua đời |
NGUYỄN MỸ HOA (Mười Một) 阮美華 | 22 tháng 11 1956 | 68 | Sinh nhật |
NGÔ VĂN BAN (Chín) | 22 tháng 11 1947 | 77 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳 + HUỲNH THỊ MÀU (Năm) | 22 tháng 11 2003 | 21 | Kết hôn |
NGUYỄN KIM QUYỀN | 25 tháng 11 1993 | 31 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ SẢNH (Ba) | 26 tháng 11 1988 | 36 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ THU BA (Ba) | 27 tháng 11 1947 | 77 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ THU BA (Ba) | 27 tháng 11 1947 | 77 | Qua đời |
BÙI THANH LONG | 28 tháng 11 1971 | 53 | Sinh nhật |
NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山 | 28 tháng 11 1965 | 59 | Sinh nhật |
HUỲNH TỰ DO (Tám) | 30 tháng 11 1972 | 52 | Qua đời |
HUỲNH VĂN SANG | 30 tháng 11 1950 | 74 | Qua đời |
HUỲNH THỊ HẠNH (Sáu) | 1 tháng 12 1986 | 38 | Qua đời |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) | 1 tháng 12 1932 | 92 | Sinh nhật |
HUỲNH VĂN THÀNH (Tư) | 3 tháng 12 2016 | 8 | Qua đời |
VƯƠNG VĂN LỊNH (Ba) | 3 tháng 12 2011 | 13 | Qua đời |
BÙI VĂN TÝ | 3 tháng 12 2006 | 18 | Qua đời |
LÊ HỮU THỌ (Hai) | 3 tháng 12 1988 | 36 | Qua đời |
HUỲNH LÊ ANH KHOA | 6 tháng 12 2011 | 13 | Sinh nhật |
PHẠM THỊ KIM TIÊN (Chín) | 6 tháng 12 1942 | 82 | Sinh nhật |
NGUYỄN HỒNG NAM | 7 tháng 12 1974 | 50 | Sinh nhật |
LÝ BÉ NHỜ + CAO TUYẾT PHƯỢNG (Tám) | 7 tháng 12 2017 | 7 | Kết hôn |
ĐẶNG NGỌC HUỲNH NHƯ (Hai) | 8 tháng 12 2003 | 21 | Sinh nhật |
NGUYỄN VĂN CHAO (Tám) | khoảng 10 tháng 12 2001 | 23 | Qua đời |
HỒ VĂN THƯƠNG | 10 tháng 12 1989 | 35 | Qua đời |
BÙI NGỌC ĐÀI (Hai) | 11 tháng 12 1979 | 45 | Qua đời |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Hai) | 11 tháng 12 1954 | 70 | Sinh nhật |
LÊ VĂN CHUNG (Mười) | 13 tháng 12 2005 | 19 | Qua đời |
NGUYỄN PHƯỚC THIÊN THỌ (Tư) 阮福天授 | 14 tháng 12 2006 | 18 | Sinh nhật |
NGUYỄN VĂN BIỆN (Năm) | 14 tháng 12 1978 | 46 | Qua đời |
VÕ THỊ XINH | 15 tháng 12 2013 | 11 | Qua đời |
NGUYỄN NGỌC HÂN | 16 tháng 12 2002 | 22 | Sinh nhật |
NGUYỄN THANH LIÊM | 16 tháng 12 1991 | 33 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢 | 17 tháng 12 2015 | 9 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ LIỄU (Tư) | 17 tháng 12 2002 | 22 | Qua đời |
NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) | 18 tháng 12 2010 | 14 | Qua đời |
ĐOÀN KHẮC TOÀN | khoảng 18 tháng 12 2007 | 17 | Qua đời |
PHAN VĂN DI | 18 tháng 12 1999 | 25 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ LỰA | 18 tháng 12 1994 | 30 | Qua đời |
HUỲNH THUẬN HƯNG | 18 tháng 12 1935 | 89 | Qua đời |
TRẦN THỊ ĐIỆP | 18 tháng 12 1917 | 107 | Qua đời |
HUỲNH VĂN LẬP (Hai) | 19 tháng 12 2002 | 22 | Qua đời |
NGUYỄN THÀNH TRUNG | 19 tháng 12 2001 | 23 | Qua đời |
NGUYỄN MỸ LINH (Hai) | 20 tháng 12 2016 | 8 | Sinh nhật |
TRẦN THỊ PHO (Hai) | 20 tháng 12 2012 | 12 | Qua đời |
QUÁCH KIM NGỌC | 20 tháng 12 1991 | 33 | Sinh nhật |
NGUYỄN THỊ NINH (Ba) | 20 tháng 12 1983 | 41 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ BẢY (7 Chấn) | 22 tháng 12 2021 | 3 | Qua đời |
NGUYỄN VĂN NHIÊN | 22 tháng 12 2014 | 10 | Qua đời |
PHẠM THỊ BI | 23 tháng 12 2009 | 15 | Qua đời |
HUỲNH KHÁNH TRÌNH (Hai) | 23 tháng 12 2008 | 16 | Sinh nhật |
TRẦN THỊ TƯƠI | 24 tháng 12 1969 | 55 | Qua đời |
NGUYỄN THỊ PHẤN | khoảng 24 tháng 12 1968 | 56 | Qua đời |
NGUYỄN HOÀNG TIẾN (Ba) | 25 tháng 12 2014 | 10 | Sinh nhật |
ĐỖ THÀNH TÀI (Sáu) | 25 tháng 12 1967 | 57 | Sinh nhật |
NGUYỄN TRẦN MINH THƯ (Ba) | 26 tháng 12 2013 | 11 | Sinh nhật |
ĐOÀN THỊ NGÒ | 26 tháng 12 2002 | 22 | Qua đời |
BÙI VĂN THƯƠNG (Tám) | 27 tháng 12 1989 | 35 | Qua đời |
HUỲNH VĂN LẠC (Năm) | 28 tháng 12 1971 | 53 | Qua đời |
Các mục nổi bật
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu)
Sinh nhật: 10 tháng 01 1915 39 39 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 29 tháng 04 1985 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
“Chủ Tý” NGUYỄN VĂN TÝ (Chín)
Sinh nhật: khoảng 1906 56 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Qua đời: 12 tháng 09 1956 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
HUỲNH THỊ THÀNG (Chín)
Sinh nhật: khoảng 1911 49 31 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
Qua đời: 3 tháng 11 1950 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam
PHẠM VĂN CA
Sinh nhật: khoảng 1920
Qua đời: 7 tháng 06 1987
CAM THỊ DẶM (Ba)
Sinh nhật: khoảng 1920
Qua đời: 25 tháng 05 2002
Top 10 họ chính
Top 20 tên chính
|
|
Âm lịch Việt Nam & Chuyển đổi lịch âm dương (tính ngày giỗ và ngày kỷ niệm khác)