Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Bản đồ tổ quán dòng họ Ngô-Nguyễn xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. Nguyễn Hoàng Đức lập phả.
Những tính năng thông dụng

Số liệu thống kê — Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Thông tin dòng họ này được cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng 05 2025.

Cá nhân
Nam giới
2,793
50.8%
Nữ giới
2,701
49.2%
Tổng số họ chính
Gia đình
Nguồn tin
Đối tượng media
Kho lưu trữ
Tổng số sự kiện
4,242
Quản trị viên
3
Biểu đồ của NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興
Sinh nhật: 13 tháng 01 1933 18 18ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 13 tháng 10 1933ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Chân dung Nguyễn Phước Long.jpgNGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆
Sinh nhật: 30 tháng 09 1936 21 21ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 14 tháng 03 2001Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam
Khu mộ Ông Bà Ngô Văn Ban - Nguyễn Thị MẹoNGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁
Sinh nhật: khoảng tháng 08 1875 32ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 22 tháng 11 1947Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Các thay đổi trong 90 ngày qua
Hồ sơThay đổi cuốiBởi
NGUYỄN VĂN ĐỜI (Hai)25 tháng 02 2025 - 14:23:09nguyenhoangduc
TRƯƠNG Q LAN25 tháng 02 2025 - 14:24:37nguyenhoangduc
NGUYỄN NGỌC NHUNG (Năm)25 tháng 02 2025 - 14:24:37nguyenhoangduc
TRƯƠNG Q LAN + NGUYỄN NGỌC NHUNG (Năm)25 tháng 02 2025 - 14:34:11nguyenhoangduc
NGUYỄN THANH NHƠN (Tư) + THỊ THU THẢO25 tháng 02 2025 - 14:35:27nguyenhoangduc
CAO THỊ MƯỜI (Út Huệ)17 tháng 03 2025 - 10:52:21nguyenhoangduc
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙17 tháng 03 2025 - 10:56:30nguyenhoangduc
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云17 tháng 03 2025 - 10:57:39nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金17 tháng 03 2025 - 11:01:29nguyenhoangduc
NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山17 tháng 03 2025 - 11:06:11nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai)17 tháng 03 2025 - 11:08:55nguyenhoangduc
HUỲNH VĂN HẢI (Tư)24 tháng 05 2025 - 07:50:45nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HIỆP (Sáu)24 tháng 05 2025 - 07:58:29nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN THANH (Sáu)24 tháng 05 2025 - 09:09:49nguyenhoangduc
Các sự kiện sắp tới
Hồ sơNgày thángSự kiện
NGUYỄN NGỌC CHIẾN25 tháng 05 200916Qua đời
CAM THỊ DẶM (Ba)25 tháng 05 200223Qua đời
NGUYỄN THÀNH TẢO (Hai)26 tháng 05 197154Qua đời
HỮU HƯỚT27 tháng 05 200817Qua đời
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德27 tháng 05 196956Sinh nhật
NGUYỄN THỊ ỐC27 tháng 05 1914111Qua đời
THỊ KIM THOA (Ba)29 tháng 05 20169Qua đời
NGUYỄN THỊ MẸO (Mười Một)29 tháng 05 199233Qua đời
CAO CẨM DUYÊN29 tháng 05 198837Sinh nhật
HỮU OAI30 tháng 05 199530Qua đời
LƯU THANH TÙNG (Hai)30 tháng 05 197253Sinh nhật
NGUYỄN THỊ BA31 tháng 05 198738Qua đời
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy)1 tháng 06 198045Qua đời
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章khoảng 1 tháng 06 196065Sinh nhật
PHẠM VĂN GIANG (Hai)2 tháng 06 196956Qua đời
HUỲNH VĂN HẢI (Tư)3 tháng 06 20241Qua đời
NGUYỄN VĂN RỒNG3 tháng 06 199233Qua đời
CAO THỊ MƯỜI (Út Huệ)3 tháng 06 196857Sinh nhật
NGUYỄN THỊ NHÀNH (Ba)4 tháng 06 200124Qua đời
LƯU PHAN ĐÔNG PHÚC5 tháng 06 20178Sinh nhật
ĐẶNG PHƯỚC BỬU5 tháng 06 20169Qua đời
NGÔ MINH HUY (Hai)5 tháng 06 201510Sinh nhật
NGUYỄN THỊ KIỂN5 tháng 06 199233Qua đời
TRẦN THỊ BÁU5 tháng 06 199035Qua đời
PHẠM VĂN LỰC (Tư)6 tháng 06 201510Qua đời
PHẠM THẾ VŨ (Ba)6 tháng 06 200718Sinh nhật
PHẠM PHÚ NỮA7 tháng 06 201510Qua đời
NHAN MINH KHÔI (Hai)7 tháng 06 200718Sinh nhật
NGUYỄN VĂN CƯƠNG (Năm)7 tháng 06 199134Qua đời
PHẠM VĂN CA7 tháng 06 198738Qua đời
BÙI VĂN TƯỞNG (Chín)9 tháng 06 20187Qua đời
NGUYỄN THIÊN VI (Hai)9 tháng 06 201312Sinh nhật
PHẠM THỊ LẦN9 tháng 06 200124Qua đời
NGUYỄN TẤN ĐỨC (Năm)khoảng 9 tháng 06 199431Qua đời
NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美9 tháng 06 197055Sinh nhật
DƯƠNG THỊ KÍA10 tháng 06 20169Qua đời
PHẠM CHƠN QUANG (Mười)10 tháng 06 196263Qua đời
PHẠM THỊ QUYÊN12 tháng 06 201015Qua đời
NGUYỄN MINH DIỆU (Hai)12 tháng 06 1884141Sinh nhật
PHẠM THÁI MINH NGỌC (Hai)13 tháng 06 200124Sinh nhật
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC THẢO (Hai)13 tháng 06 200124Sinh nhật
QUANG SỰ13 tháng 06 200124Qua đời
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý13 tháng 06 198144Sinh nhật
HUỲNH THỊ SEN (Ba)13 tháng 06 196857Qua đời
NGUYỄN TUYẾT NHI14 tháng 06 199926Sinh nhật
NGUYỄN THỊ MÃNH (Hai14 tháng 06 199035Qua đời
TRƯƠNG NGÂN KIỀU16 tháng 06 198144Sinh nhật
NGUYỄN HỮU NGHỊ (Mười)17 tháng 06 200916Qua đời
VĂN HÀO17 tháng 06 195768Qua đời
NGUYỄN THỊ PHI (Ba)17 tháng 06 193887Qua đời
NGUYỄN THỊ PHỐ (Sáu)18 tháng 06 199827Qua đời
NGUYỄN THỊ KHÉO18 tháng 06 194580Qua đời
NGUYỄN HOÀNG HẢI (Ba) 阮潢海19 tháng 06 201114Sinh nhật
BÙI NHẬT TẢO19 tháng 06 199926Sinh nhật
CAO THỊ THU CÚC19 tháng 06 197253Sinh nhật
CHUNG NHƠN21 tháng 06 201411Qua đời
HUỲNH THỊ MƯỜI21 tháng 06 200421Qua đời
HUỲNH THỊ MƯỜI21 tháng 06 200421Qua đời
HUỲNH THỊ MƯỜI21 tháng 06 200421Qua đời
NGUYỄN THỊ MẸO (Ba) 阮氏卯21 tháng 06 194283Qua đời
HUỲNH PHI VÂN (Hai)22 tháng 06 201411Sinh nhật
HOÀNG VĂN THẬP22 tháng 06 201411Qua đời
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín)22 tháng 06 199827Qua đời
NGUYỄN THỊ MƠ (Tư)23 tháng 06 200223Sinh nhật
NGUYỄN THỊ LANG (Tư)23 tháng 06 199134Qua đời
VĂN HẢI + NGUYỄN HỒNG NÂU (Hai)23 tháng 06 20196Kết hôn
BÙI NGỌC LIỆP (Ba)24 tháng 06 193887Qua đời
NGUYỄN CAO HOÀNG MINH (Hai) 阮高潢明25 tháng 06 200718Sinh nhật
NGUYỄN CAO HOÀNG MẪN (Ba) 阮高潢愍25 tháng 06 200718Sinh nhật
NGUYỄN PHƯỚC ANH THY (Hai)25 tháng 06 200025Sinh nhật
CHÍ TRUNG25 tháng 06 198936Sinh nhật
LẠI THỊ PHẨM 厲 氏 品25 tháng 06 196065Qua đời
PHẠM PHƯƠNG VY28 tháng 06 200916Sinh nhật
VƯƠNG THỊ NĂM29 tháng 06 198738Qua đời
TRẦN VĂN HIẾM (Ba)30 tháng 06 201114Qua đời
NGUYỄN THỊ SƯƠNG30 tháng 06 200322Qua đời
NGUYỄN MINH HIẾU30 tháng 06 200025Sinh nhật
NGUYỄN THỊ SÔNG (Tư)30 tháng 06 197055Qua đời
VĂN HÀM30 tháng 06 196461Qua đời
NGUYỄN NGỌC THÀNH1 tháng 07 199827Qua đời
HUỲNH VĂN Ý (Năm)2 tháng 07 194085Qua đời
HUỲNH VĂN Ý (Năm)2 tháng 07 194085Qua đời
NGUYỄN THỊ KỈNH (Hai)3 tháng 07 201015Qua đời
PHẠM VĂN QUYỀN3 tháng 07 197451Qua đời
THỊ KIM HIÊN (Chín)4 tháng 07 196758Qua đời
HUỲNH THỊ NĂM4 tháng 07 196758Qua đời
BÙI THÚY ÁI5 tháng 07 198540Qua đời
CAO VĂN NẾT (Ba)6 tháng 07 195471Sinh nhật
HUỲNH THỊ TÝ6 tháng 07 1925100Qua đời
BÙI VĂN VĨNH (Hai)khoảng 7 tháng 07 200421Qua đời
ĐỖ THỊ MỸ PHƯỢNG (Hai)7 tháng 07 196065Sinh nhật
NGUYỄN THỊ GIÁC (Ba)7 tháng 07 194778Qua đời
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文7 tháng 07 194184Qua đời
NGUYỄN THANH SANG8 tháng 07 198837Sinh nhật
BÙI NGỌC SÍNH (Tư)8 tháng 07 198144Qua đời
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云8 tháng 07 197451Sinh nhật
HUỲNH THỊ NGA (Bảy)8 tháng 07 194283Qua đời
BRIAN9 tháng 07 199332Sinh nhật
TRẦN THỊ ĐÁO9 tháng 07 199233Qua đời
NGUYỄN HUỲNH DUY KHÁNH (Hai)9 tháng 07 198243Sinh nhật
TRẦN THỊ TRUNG (Ba)9 tháng 07 194679Qua đời
KIỀU CAO TIẾN (Hai)10 tháng 07 20178Sinh nhật
ĐẶNG THỊ HƯỜNG10 tháng 07 201213Qua đời
HUỲNH ĐẶNG THẢO LINH (Ba)10 tháng 07 200817Sinh nhật
HUỲNH ĐẶNG GIA LINH (Hai)10 tháng 07 200817Sinh nhật
HUỲNH VĂN CƯỢC (Tám)10 tháng 07 196362Qua đời
HUỲNH VĂN CƯỢC (Tám)10 tháng 07 196362Qua đời
VƯƠNG QUANG MINH (Hai)11 tháng 07 199530Qua đời
CAO THÀNH ĐẠT15 tháng 07 199926Sinh nhật
NGUYỄN THANH NHÂN (Ba)15 tháng 07 198144Sinh nhật
PHẠM TRẦN NGUYÊN KHANG16 tháng 07 20187Sinh nhật
NGUYỄN TẤN TÀI (Tư)16 tháng 07 200619Qua đời
TRỊNH VĂN DẬU (Chín)16 tháng 07 199728Qua đời
NGUYỄN THỊ VỮNG (Bảy)16 tháng 07 195570Qua đời
NHAN BẢO NGỌC (Ba)17 tháng 07 201114Sinh nhật
PHẠM VĂN THỚI18 tháng 07 201411Qua đời
HUỲNH HẢI LONG (Hai)18 tháng 07 199431Sinh nhật
QUÁCH THỊ LẾN18 tháng 07 198639Qua đời
TRẦN THỊ THÊ19 tháng 07 197946Qua đời
BÙI NGỌC NHƯ20 tháng 07 200619Sinh nhật
VƯƠNG HỮU VINHkhoảng 20 tháng 07 200520Sinh nhật
BÙI KIM KHUYẾN20 tháng 07 199233Qua đời
HỒNG QUANG21 tháng 07 201015Qua đời
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙21 tháng 07 196758Sinh nhật
ĐÌNH KHUÊ + HUỲNH NHI (Hai)21 tháng 07 20196Kết hôn
NGUYỄN HỮU NHẪN (Năm)22 tháng 07 201411Qua đời
HUỲNH TẤN LỘC22 tháng 07 200916Sinh nhật
NGUYỄN KIM TƯƠNG (Bảy)khoảng 22 tháng 07 200025Qua đời
VƯƠNG THỊ CẬY22 tháng 07 197946Qua đời
HUỲNH PHƯƠNG ANH23 tháng 07 201411Sinh nhật
Các mục nổi bật
Trình chiếu

Top 20 tên chính
Nữ
Tên đầy đủSố lượngCOUNT
TRANG4747
THÚY4646
ANH4040
NGỌC4040
PHƯƠNG3838
LINH3636
VÂN3333
THẢO3131
MAI3131
DIỄM2929
LOAN2929
HỒNG2929
NGÂN2828
TUYỀN2727
VY2727
NGA2727
TRÂN2727
PHƯỢNG2626
HẰNG2626
KIỀU2525
Nam
Tên đầy đủSố lượngCOUNT
DŨNG3737
ANH3333
HÙNG3232
HUY3030
SƠN2929
TUẤN2828
THÀNH2828
TÂM2828
MINH2828
QUANG2727
PHONG2626
KHOA2424
2424
ĐỨC2323
AN2323
HẢI2323
NHÂN2323
DUY2323
BẢO2222
HOÀNG2121
Âm lịch Việt Nam & Chuyển đổi lịch âm dương (tính ngày giỗ và ngày kỷ niệm khác)