Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Bản đồ tổ quán dòng họ Ngô-Nguyễn xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. Nguyễn Hoàng Đức lập phả.
Những tính năng thông dụng

Số liệu thống kê — Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Thông tin dòng họ này được cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng 12 2024.

Cá nhân
Nam giới
2,792
50.8%
Nữ giới
2,701
49.2%
Tổng số họ chính
Gia đình
Nguồn tin
Đối tượng media
Kho lưu trữ
Tổng số sự kiện
4,239
Quản trị viên
3
Biểu đồ của NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興
Sinh nhật: 13 tháng 01 1933 18 18ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 13 tháng 10 1933ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Chân dung Nguyễn Phước Long.jpgNGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆
Sinh nhật: 30 tháng 09 1936 21 21ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 14 tháng 03 2001Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam
Khu mộ Ông Bà Ngô Văn Ban - Nguyễn Thị MẹoNGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁
Sinh nhật: khoảng tháng 08 1875 32ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 22 tháng 11 1947Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Các thay đổi trong 90 ngày qua
Hồ sơThay đổi cuốiBởi
NGUYỄN THỊ HOA (Năm) 阮 氏 花13 tháng 11 2024 - 09:26:18nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ MỸ ANH (Tư) 阮氏美鶯14 tháng 11 2024 - 15:04:24nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮 氏 吽14 tháng 11 2024 - 15:08:24nguyenhoangduc
PHẠM THỊ TƯỢNG (Bảy) 范14 tháng 11 2024 - 15:17:19nguyenhoangduc
NGÔ VĂN NGỌC (Ba) 吳文玉3 tháng 12 2024 - 10:36:02nguyenhoangduc
NGÔ VĂN NGHI 吳文儀3 tháng 12 2024 - 10:40:01nguyenhoangduc
“Lãnh binh” NGÔ VĂN NHẬM 吳文任3 tháng 12 2024 - 10:42:01nguyenhoangduc
NGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁3 tháng 12 2024 - 10:49:55nguyenhoangduc
NGÔ VĂN TỬNG (Tám) 吳文5 tháng 12 2024 - 07:17:23nguyenhoangduc
NGÔ VĂN ĐẶNG (Hai) 吳文磴5 tháng 12 2024 - 07:22:52nguyenhoangduc
NGÔ VĂN BỬU (Năm) 吳文宝5 tháng 12 2024 - 07:32:16nguyenhoangduc
NGÔ VĂN BÁO (Tư) 吳文报5 tháng 12 2024 - 07:36:53nguyenhoangduc
NGÔ THỊ YIÊN (Mười) 吳氏5 tháng 12 2024 - 07:42:34nguyenhoangduc
NGÔ THỊ BẸN (Sáu) 吳氏5 tháng 12 2024 - 07:43:16nguyenhoangduc
NGÔ THỊ KHÁCH (Bảy) 吳氏客5 tháng 12 2024 - 07:49:32nguyenhoangduc
TRƯƠNG THỊ CÓ (Tư) 张氏5 tháng 12 2024 - 09:27:36nguyenhoangduc
TRƯƠNG THỊ MAI (Ba) 张氏5 tháng 12 2024 - 09:28:26nguyenhoangduc
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏5 tháng 12 2024 - 09:28:49nguyenhoangduc
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直5 tháng 12 2024 - 09:35:08nguyenhoangduc
TRƯƠNG VĂN TRỊ (Sáu) 张聞値5 tháng 12 2024 - 09:39:52nguyenhoangduc
TRƯƠNG VĂN THẠNH 张聞盛5 tháng 12 2024 - 09:41:55nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ VÀNG 阮氏5 tháng 12 2024 - 09:45:11nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ DẪN (Hai) 阮氏5 tháng 12 2024 - 09:52:51nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ CANG (Tư) 阮氏5 tháng 12 2024 - 09:53:17nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TRÍ (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 09:58:00nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HUỆ (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 09:58:18nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ MẸO (Ba) 阮氏卯5 tháng 12 2024 - 09:59:51nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TÝ 阮文子5 tháng 12 2024 - 10:06:56nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:07:51nguyenhoangduc
“Chủ Tý” NGUYỄN VĂN TÝ (Chín) 阮文庇5 tháng 12 2024 - 10:09:54nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ĐÓ (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:10:44nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHÈO (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:11:24nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CẨM (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:11:40nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN LĂNG (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:11:54nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HIỂN (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:12:20nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN QUY (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:12:41nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TỐ (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:13:10nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ? (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:13:28nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ? (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:13:46nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ĐIỀN (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:14:01nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ? (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:14:22nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:14:39nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHÍN 阮文5 tháng 12 2024 - 10:14:58nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN THÔNG (Hai) 阮文聡5 tháng 12 2024 - 10:18:02nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:18:57nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CỪ (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:19:28nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:19:46nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CANG (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:20:04nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN MỪNG (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:20:37nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN MANG (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:22:47nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN MẸT (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:23:02nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ÁNH (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:23:31nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HỒNG (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:23:48nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HÙNG (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:24:06nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ĐĂNG (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:25:47nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN DIỄN (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:26:05nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN BIỆN (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:26:21nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:26:41nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN LIỀN (Bảy) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:27:06nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN GIÁP (Tám) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:27:23nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN NGOAN (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:27:47nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN NIÊM (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:28:02nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN QUANG (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:28:17nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN THANH (Tám) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:28:34nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHIÊN (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:29:55nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN CHAO (Tám) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:30:16nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TẮC (Chín) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:30:36nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN TRỰC (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:31:07nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HÀM (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:31:48nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN LIÊM (Tư) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:32:04nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HƯNG (Sáu) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:32:24nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN HOÀNG (Chín) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:32:42nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN KIỆM (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:35:45nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN THƠM (Ba) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:36:10nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN ẢNH (Hai) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:37:02nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN THỪA (Năm) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:37:53nguyenhoangduc
NGUYỄN VĂN LỢI (Tám) 阮文5 tháng 12 2024 - 10:38:12nguyenhoangduc
NGUYỄN THỊ LÀI (Hai) 阮 氏5 tháng 12 2024 - 10:42:26nguyenhoangduc
NGUYỄN KIM LÊ (Ba) 阮5 tháng 12 2024 - 10:42:50nguyenhoangduc
LẠI THỊ PHẨM 厲 氏 品5 tháng 12 2024 - 10:55:49nguyenhoangduc
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢德13 tháng 12 2024 - 16:31:49admin
Các sự kiện sắp tới
Hồ sơNgày thángSự kiện
NGUYỄN THỊ BẢY (7 Chấn)22 tháng 12 20213Qua đời
NGUYỄN VĂN NHIÊN22 tháng 12 201410Qua đời
PHẠM THỊ BI23 tháng 12 200915Qua đời
HUỲNH KHÁNH TRÌNH (Hai)23 tháng 12 200816Sinh nhật
TRẦN THỊ TƯƠI24 tháng 12 196955Qua đời
NGUYỄN THỊ PHẤNkhoảng 24 tháng 12 196856Qua đời
NGUYỄN HOÀNG TIẾN (Ba)25 tháng 12 201410Sinh nhật
ĐỖ THÀNH TÀI (Sáu)25 tháng 12 196757Sinh nhật
NGUYỄN TRẦN MINH THƯ (Ba)26 tháng 12 201311Sinh nhật
ĐOÀN THỊ NGÒ26 tháng 12 200222Qua đời
BÙI VĂN THƯƠNG (Tám)27 tháng 12 198935Qua đời
HUỲNH VĂN LẠC (Năm)28 tháng 12 197153Qua đời
TRẦN THANH NHẪN + CAO TUYẾT PHƯƠNG (Chín)29 tháng 12 20186Kết hôn
KIM THỦY30 tháng 12 198539Sinh nhật
NGUYỄN NGỌC MINH PHƯƠNG (Ba)31 tháng 12 199925Sinh nhật
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Hai)1 tháng 01 20214Qua đời
ĐỖ THÁI THANH HÀ (Ba)1 tháng 01 200124Sinh nhật
THÁI THỊ HUYỀN1 tháng 01 199431Sinh nhật
ĐỖ THANH TÚ (Ba)1 tháng 01 196263Sinh nhật
NGUYỄN THỊ BẢY1 tháng 01 195174Qua đời
NGUYỄN THỊ BẢY1 tháng 01 195174Qua đời
NGUYỄN TÂN XUÂN (Tám) 阮新春1 tháng 01 194976Sinh nhật
QUANG SỰ1 tháng 01 192897Sinh nhật
TRẦN MINH ĐỨC (Ba)khoảng 2 tháng 01 200025Sinh nhật
BÙI VĂN THĂNG (Hai)khoảng 2 tháng 01 198936Qua đời
PHẠM DUY QUANG2 tháng 01 197550Sinh nhật
BÙI NGỌC KHUYNH3 tháng 01 20196Qua đời
CAO VĂN LONG3 tháng 01 201015Qua đời
PHẠM MINH THƯ (Hai)3 tháng 01 200718Sinh nhật
NGUYỄN LƯƠNG QUANG (Năm)3 tháng 01 199035Qua đời
PHẠM THỊ KIM XUYẾN (Năm)3 tháng 01 196263Sinh nhật
HUỲNH MINH QUÝ (Hai)4 tháng 01 196659Qua đời
NGUYỄN THỊ NẾT (Bảy)5 tháng 01 201510Qua đời
ĐOÀN NHƯ CÁT TƯỜNG5 tháng 01 201411Sinh nhật
NGUYỄN VĂN ĐUÔNG5 tháng 01 197550Qua đời
LÂM THỊ LƯỢM5 tháng 01 197055Qua đời
HUỲNH MINH THƯ (Ba)6 tháng 01 201312Sinh nhật
NGUYỄN NGỌC MINH ANH7 tháng 01 201411Sinh nhật
PHẠM THỊ LÉN (Năm)7 tháng 01 197154Qua đời
ĐỨC MINHkhoảng 9 tháng 01 200916Qua đời
TRỊNH THỊ YÊNkhoảng 9 tháng 01 200421Qua đời
BÙI NHẬT HOÀNG9 tháng 01 200124Sinh nhật
PHẠM VĂN BỬU (Mười)9 tháng 01 194679Sinh nhật
NGUYỄN THẾ ANH10 tháng 01 200223Qua đời
HOÀI BẢO TRÚC (Ba)10 tháng 01 199332Sinh nhật
PHẠM VĂN TRÍ10 tháng 01 196857Qua đời
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文10 tháng 01 1915110Sinh nhật
HUỲNH KIỀU NHƯ (Ba)11 tháng 01 200817Sinh nhật
NGUYỄN VĂN ẤN (Hai)12 tháng 01 200322Qua đời
NGUYỄN THÚY KIỀU (Tư)12 tháng 01 198639Sinh nhật
HUỆ QUÂN (Hai)13 tháng 01 201015Sinh nhật
NGUYỄN THỊ BỈNH13 tháng 01 200520Qua đời
HUỲNH ĐÔNG SANG (Ba)13 tháng 01 198441Sinh nhật
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興13 tháng 01 193392Sinh nhật
NGUYỄN THỊ GẬP14 tháng 01 198045Qua đời
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金14 tháng 01 197253Sinh nhật
NGUYỄN LONG HẢI (Tư) 阮龍海14 tháng 01 197154Sinh nhật
HUỲNH NGUYÊN GIÁP (Sáu)15 tháng 01 200520Sinh nhật
NGUYỄN THỊ SANG (Năm)15 tháng 01 194580Qua đời
MGUYỄN MINH KHÁNH (Bảy)16 tháng 01 201312Qua đời
NGUYỄN VĂN TỬNG (Tám) 阮文16 tháng 01 194580Qua đời
NGÔ VĂN NGỌC (Ba) 吳文玉khoảng 16 tháng 01 1913112Qua đời
TRẦN QUỐC KHÁNH + DƯƠNG KIM NGÂN16 tháng 01 20196Kết hôn
VƯƠNG THỊ VINH (Tư)17 tháng 01 200124Qua đời
TRƯƠNG VĂN THUẬN17 tháng 01 194382Qua đời
HUỲNH VŨ DUY (Hai)18 tháng 01 200817Sinh nhật
TRẦN MỸ LINH18 tháng 01 199728Sinh nhật
PHẠM THỊ THÌNH18 tháng 01 199728Qua đời
NGUYỄN VĂN ẢNH (Hai) 阮文18 tháng 01 198738Qua đời
HUỲNH TẤN PHƯỚC (Chín)18 tháng 01 196956Qua đời
HUỲNH THỊ THUẬN (Hai)18 tháng 01 195174Qua đời
HUỲNH HẢI PHỤNG (Ba)19 tháng 01 200520Sinh nhật
BÙI VĂN TÝ19 tháng 01 197649Sinh nhật
HUỲNH VĂN NIÊN (Hai)19 tháng 01 196461Qua đời
NGUYỄN THỊ BÔNG20 tháng 01 201510Qua đời
NGUYỄN THỊ LÀI (Hai) 阮 氏20 tháng 01 198540Qua đời
HUỲNH VĂN BÚNG (Mười)20 tháng 01 196659Qua đời
NGUYỄN TRÍ HUỆ (Sáu)20 tháng 01 196263Qua đời
NGUYỄN THỊ MỸ ANH (Tư) 阮氏美鶯23 tháng 01 20241Qua đời
NGUYỄN PHƯƠNG THANH + NGUYỄN THỊ YẾN LI (Ba)24 tháng 01 20178Kết hôn
NGUYỄN THANH THẢO26 tháng 01 200916Sinh nhật
NGUYỄN BÌNH ĐẲNG (Năm)26 tháng 01 198738Qua đời
BÙI NGỌC QUỲNH26 tháng 01 196659Qua đời
NGUYỄN THỊ LÂU (Hai)28 tháng 01 20223Qua đời
PHAN NGỌC BĂNG CHÂU (Hai)28 tháng 01 201312Sinh nhật
TRỊNH HUỲNH TÂM ĐOAN28 tháng 01 201213Sinh nhật
TRƯƠNG KIM PHÚC29 tháng 01 201015Qua đời
NGUYỄN VĂN ỨNG (Hai)29 tháng 01 198045Qua đời
THỊ GIẢNG29 tháng 01 193986Qua đời
NGUYỄN THỊ THÊU (Tám)30 tháng 01 194976Qua đời
PHẠM PHƯƠNG THẢO31 tháng 01 200718Sinh nhật
NGUYỄN THỊ XÁ (Bảy)31 tháng 01 200520Qua đời
BÙI ĐĂNG KHOA (Sáu)31 tháng 01 196857Qua đời
NGUYỄN PHƯỚC THẠNH (Ba)2 tháng 02 200223Qua đời
PHẠM HIỀN PHƯƠNG ANH (Ba)3 tháng 02 200817Sinh nhật
NGUYỄN VĂN SÁU3 tháng 02 197649Qua đời
NGUYỄN CƯỜNG BÁ BẢO (Ba)4 tháng 02 20169Sinh nhật
NGUYỄN MINH4 tháng 02 199827Sinh nhật
NGỌC LÂM (Hai)5 tháng 02 200916Sinh nhật
TRẦN VĂN TẤN (Tư)5 tháng 02 199728Qua đời
NGUYỄN KIM QUYỀN6 tháng 02 193788Sinh nhật
NGUYỄN THỊ SON (Ba)6 tháng 02 1925100Qua đời
MAI THỊ BẢY8 tháng 02 200124Qua đời
DƯƠNG KIM NGÂN9 tháng 02 199035Sinh nhật
THÁI THỊ PHƯƠNG10 tháng 02 199134Sinh nhật
TRƯƠNG NGUYÊN BẢO10 tháng 02 198936Sinh nhật
HUỲNH VĂN TIỀN10 tháng 02 1921104Qua đời
HUỲNH VĂN TIỀN10 tháng 02 1920105Qua đời
NGUYỄN VĂN MẸT (Ba) 阮文11 tháng 02 197055Qua đời
TRẦN THỊ TÁM11 tháng 02Qua đời
ĐẶNG THẾ VINH13 tháng 02 199035Qua đời
VĂN NHỨTkhoảng 13 tháng 02 196758Qua đời
TRẦN VĂN ĐÀI14 tháng 02 198342Qua đời
HUỲNH THỊ DIỄM THU15 tháng 02 197154Sinh nhật
PHAN THỊ SINH16 tháng 02 200322Qua đời
NGUYỄN KIM VÂN16 tháng 02 195669Sinh nhật
BÙI NGỌC KHUYNH16 tháng 02 194679Sinh nhật
NGUYỄN VĂN HIỂM (Tám)18 tháng 02 200619Qua đời
ĐẶNG BẢO LONG (Ba)19 tháng 02 200817Sinh nhật
NGUYỄN VĂN TRÀNG19 tháng 02 193887Qua đời
Các mục nổi bật
Trình chiếu

Top 20 tên chính
Nữ
Tên đầy đủSố lượngCOUNT
TRANG4747
THÚY4646
ANH4040
NGỌC4040
PHƯƠNG3838
LINH3636
VÂN3333
THẢO3131
MAI3131
DIỄM2929
LOAN2929
HỒNG2929
NGÂN2828
TUYỀN2727
VY2727
NGA2727
TRÂN2727
PHƯỢNG2626
HẰNG2626
KIỀU2525
Nam
Tên đầy đủSố lượngCOUNT
DŨNG3737
ANH3333
HÙNG3232
HUY3030
SƠN2929
TÂM2828
TUẤN2828
MINH2828
THÀNH2828
QUANG2727
PHONG2626
2424
KHOA2424
ĐỨC2323
NHÂN2323
AN2323
DUY2323
HẢI2323
BẢO2222
HOÀNG2121
Âm lịch Việt Nam & Chuyển đổi lịch âm dương (tính ngày giỗ và ngày kỷ niệm khác)