Cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | Đ | ???
Các cá nhân có họ chính LÊ, Q…
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | Đ
Tên chính | Họ chính | Sosa | Sinh nhật | Địa điểm | Qua đời | Tuổi đời | Địa điểm | Thay đổi cuối | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LÊ THỊ QUÂN | 1871 (Tân Mùi) | 154 | 11 | 22 tháng 08 1923 (Nhầm ngày Mười Một tháng Bảy năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 146 ngày ứng với ngày 02 tháng 09 năm 2025) | 101 | 52 | 22 tháng 08 2019 - 17:32:39 | F | YES | YES | R | |||||
LÊ VĂN QUANG (Hai) | 6 | 17 tháng 05 2019 - 08:16:29 | M | YES | N | R | ||||||||||
LÊ HỒNG QUANG | khoảng 1968 (Mậu Thân) | 57 | 2 | 21 tháng 07 2010 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Sáu năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 86 ngày ứng với ngày 04 tháng 07 năm 2025) | 14 | 42 | 19 tháng 11 2017 - 13:21:49 | F | Y100 | Y100 | R | |||||
LÊ VĂN QUANG | 6 | 7 tháng 07 2019 - 07:14:06 | M | YES | N | R | ||||||||||
LÊ VĂN QUANG | 0 | 22 tháng 05 2019 - 17:11:21 | M | YES | N | R | ||||||||||
LÊ VĂN QUẢNH | 0 | 20 tháng 06 2019 - 16:11:23 | M | YES | N | R | ||||||||||
LÊ BẢO QUỐC | khoảng 2008 (Mậu Tý) | 17 | 0 | 2 tháng 09 2017 - 02:51:20 | M | Y100 | N | L | ||||||||
LÊ VĂN QUỐC (Hai) | 0 | 19 tháng 06 2019 - 16:14:30 | M | Y100 | N | L | ||||||||||
LÊ THỊ QUÝ | 0 | 12 tháng 12 2016 - 07:54:55 | F | YES | N | R | ||||||||||
LÊ KIM QUY | khóm 5, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam | 0 | 17 tháng 07 2017 - 01:15:18 | F | Y100 | N | L | |||||||||
LÊ VĂN QUÝ (Hai) | 2008 (Mậu Tý) | 17 | 0 | 19 tháng 06 2019 - 16:19:48 | M | Y100 | N | L | ||||||||
LÊ THỊ THANH QUYÊN (Tư) 黎视青蠲 | 26 tháng 03 1981 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Hai năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 20 ngày ứng với ngày 20 tháng 03 năm 2025) | 44 | 2 | 18 tháng 08 2023 - 14:54:47 | F | Y100 | N | |||||||||
LÊ THỊ QUYÊN (Ba) | 0 | 19 tháng 06 2019 - 16:20:05 | F | Y100 | N | L | ||||||||||
LÊ MỘNG QUỲNH (Hai) | khoảng 1998 (Mậu Dần) | 27 | 0 | 18 tháng 05 2019 - 10:11:58 | F | Y100 | N | L | ||||||||
LÊ NHƯ QUỲNH (Ba) | khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) | 23 | 0 | 18 tháng 05 2019 - 10:12:10 | F | Y100 | N | L | ||||||||
LÊ DIỄM QUỲNH | khoảng 2006 (Bính Tuất) | 19 | 0 | 4 tháng 02 2017 - 17:07:06 | F | Y100 | N | L |