Cá nhân
A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ? | Đ | ???
Tên chính | Họ chính | Sosa | Sinh nhật | Địa điểm | Qua đời | Tuổi đời | Địa điểm | Thay đổi cuối | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TÔ ? | 4 | 14 tháng 07 2017 - 06:25:26 | M | YES | N | R | ||||||||||
TÔ THÙY ANH | 0 | 1 tháng 12 2016 - 10:15:22 | F | Y100 | N | L | ||||||||||
TÔ VĂN CHÁNH | khoảng 1948 (Mậu Tý) | 77 | 2 | 20 tháng 06 2019 - 15:50:41 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ LAN CHI | khoảng 1987 (Đinh Mão) | 38 | 1 | 28 tháng 05 2019 - 16:34:09 | F | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ MINH CHIẾN | khoảng 1973 (Quý Sửu) | 52 | 1 | 17 tháng 12 2016 - 16:25:46 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ TUẤN DÂN | 7 tháng 05 1977 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Ba năm Đinh Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 9 ngày ứng với ngày 17 tháng 04 năm 2025) | 47 | 2 | 8 tháng 03 2019 - 17:36:55 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ TRƯỜNG GIANG | khoảng 1965 (Ất Tỵ) | 60 | 1 | 16 tháng 08 2017 - 01:16:33 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ BÉ HAI | 0 | 14 tháng 07 2017 - 06:25:28 | F | YES | N | L | ||||||||||
TÔ THỊ HUỆ | 0 | 14 tháng 07 2017 - 06:26:24 | F | YES | N | L | ||||||||||
TÔ THỊ HƯỚNG | 3 | 26 tháng 03 2019 - 08:17:55 | F | YES | N | R | ||||||||||
TÔ VĂN HƯỚNG | 1 | 28 tháng 03 2019 - 16:45:51 | M | YES | N | R | ||||||||||
TÔ THỊ HƯỜNG | khoảng 1960 (Canh Tý) | 65 | 4 | 22 tháng 05 2019 - 12:12:24 | F | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ HỒ QUỐC HUY (Hai) | 0 | 13 tháng 06 2019 - 06:56:05 | M | YES | N | L | ||||||||||
TÔ VĂN HUY | khoảng 1959 (Kỷ Hợi) | 66 | 1 | 22 tháng 05 2019 - 12:29:10 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ ĐỨC KIÊN (Hai) | khoảng 2011 (Tân Mão) | 14 | 0 | 22 tháng 05 2019 - 12:29:54 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ HUỲNH LAM (Ba) | khoảng 2013 (Quý Tỵ) | 12 | 0 | 22 tháng 05 2019 - 12:30:07 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ THỊ LÀNG (Hai) | 2 | 19 tháng 06 2019 - 16:27:21 | F | YES | N | R | ||||||||||
TÔ THANH LIÊM | 26 tháng 07 1978 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Sáu năm Mậu Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 99 ngày ứng với ngày 16 tháng 07 năm 2025) | 46 | 2 | 28 tháng 01 2017 - 07:48:54 | M | Y100 | N | |||||||||
TÔ PHÚC LỘC | khoảng 2013 (Quý Tỵ) | 12 | 0 | 30 tháng 12 2016 - 06:32:07 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ MINH LONG | 20 tháng 10 2012 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Chín năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại còn cách 201 ngày ứng với ngày 26 tháng 10 năm 2025) | 12 | 0 | 1 tháng 01 2017 - 08:35:32 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ VĂN LŨI | 0 | 14 tháng 07 2017 - 06:25:28 | M | YES | N | L | ||||||||||
TÔ NHẬT MINH | khoảng 2001 (Tân Tỵ) | 24 | 0 | 17 tháng 12 2016 - 16:26:08 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ VĂN MINH | 0 | 14 tháng 07 2017 - 06:26:26 | M | YES | N | L | ||||||||||
TÔ THỊ NĂM | khoảng 1921 (Tân Dậu) | 104 | 1 | 31 tháng 07 2019 - 23:19:58 | F | YES | YES | R | ||||||||
TÔ THỊ NĂM | 1921 (Tân Dậu) | 104 | 1 | 14 tháng 09 2003 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Tám năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 184 ngày ứng với ngày 09 tháng 10 năm 2025) | 21 | 82 | 16 tháng 12 2019 - 20:45:57 | F | YES | Y100 | R | |||||
TÔ KIM NGÂN | khoảng 1994 (Giáp Tuất) | 31 | 0 | 6 tháng 08 2017 - 20:56:03 | F | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ HUỆ NGỌC (Ba) | 13 tháng 11 2014 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chín năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 216 ngày ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2025) | 10 | 0 | 11 tháng 05 2019 - 23:32:13 | F | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ THỦY NGỌC | 23 tháng 04 2015 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Ba năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 6 ngày ứng với ngày 02 tháng 04 năm 2025) | 9 | 0 | 22 tháng 06 2017 - 22:13:53 | F | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ VĂN NY | khoảng 1994 (Giáp Tuất) | 31 | 0 | 16 tháng 08 2017 - 01:18:09 | M | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ NGUYỄN MỸ PHỤNG | 7 tháng 11 2007 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 223 ngày ứng với ngày 17 tháng 11 năm 2025) | 17 | 0 | 31 tháng 12 2016 - 10:53:11 | F | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ HUỆ QUÂN (Hai) | 13 tháng 01 2010 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Mười Một năm Kỷ Sửu - Dương lịch hiện tại còn cách 284 ngày ứng với ngày 17 tháng 01 năm 2026) | 15 | 0 | 11 tháng 05 2019 - 23:31:59 | F | Y100 | N | L | ||||||||
TÔ VĂN SÁNH (Hai) | khoảng 1984 (Giáp Tý) | 41 | 2 | 22 tháng 05 2019 - 12:29:39 | M | Y100 | N | |||||||||
TÔ VĂN THANH | khoảng 1969 (Kỷ Dậu) | 56 | 1 | 1 tháng 12 2016 - 10:15:55 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ VIỆT TIẾN | khoảng 1976 (Bính Thìn) | 49 | 1 | 28 tháng 01 2017 - 07:45:48 | M | Y100 | N | |||||||||
TÔ CHÍ TRUNG | 25 tháng 06 1989 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Năm năm Kỷ Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 70 ngày ứng với ngày 17 tháng 06 năm 2025) | 35 | 1 | 16 tháng 09 2018 - 19:32:28 | M | Y100 | N | R | ||||||||
TÔ THỊ XEM | khoảng 1818 (Mậu Dần) | 207 | 4 | 31 tháng 10 1898 (Nhầm ngày Mười Bảy tháng Chín năm Mậu Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 212 ngày ứng với ngày 06 tháng 11 năm 2025) | 126 | 80 | khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam | 21 tháng 05 2019 - 19:23:03 | F | YES | YES | R | ||||
TÔ THỊ XUYÊN | 0 | 11 tháng 12 2016 - 04:07:51 | F | YES | N | R |