NGUYỄN VĂN LẠC (Chín)-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN LẠC (Chín)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- LẠC
- Họ chính
- NGUYỄN
Kết hôn | ĐINH THỊ THU SƯƠNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ THÍA (Bảy) 1968 (Mậu Thân) |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN ỨNG (Hai) 29 tháng 01 1980 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Chạp năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 20 ngày ứng với ngày 11 tháng 01 năm 2025) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH LONG (Hai) 1999 (Kỷ Mão) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN TUYẾT QUÂN (Ba) 2002 (Nhâm Ngọ) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN HỒNG 2 tháng 05 2012 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tư năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 217 ngày ứng với ngày 19 tháng 05 năm 2024) |
Điện thoại | (84) 0942 235 048 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN HỒNG Sinh nhật: 1932 Qua đời: 2 tháng 05 2012 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ THUẬN (Bảy) Sinh nhật: 1938 44 41 |
Kết hôn: — |
|
Anh em |
NGUYỄN VĂN ỨNG (Hai) Sinh nhật: 1957 25 19 Qua đời: 29 tháng 01 1980 |
3 niên Anh em |
NGUYỄN VĂN ĐẶM (Ba) Sinh nhật: 1959 27 21 |
3 niên Chị em |
NGUYỄN THỊ HOÀNG (Tư) Sinh nhật: 1961 29 23 |
3 niên Chị em |
NGUYỄN THỊ NGA (Năm) Sinh nhật: 1963 31 25 |
3 niên Chị em |
NGUYỄN THỊ THẮM (Sáu) Sinh nhật: 1965 33 27 |
4 niên Chị em |
NGUYỄN THỊ THÍA (Bảy) Sinh nhật: 1968 36 30 |
Anh em | |
Bản thân | |
Chị em | |
Anh em |
Gia đình với ĐINH THỊ THU SƯƠNG |
Bản thân | |
Vợ | |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN MINH LONG (Hai) Sinh nhật: 1999 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN TUYẾT QUÂN (Ba) Sinh nhật: 2002 |