TRẦN THỊ NÕN (Tám)Tuổi đời: 78 niên1938-2016
- Tên đầy đủ
- TRẦN THỊ NÕN (Tám)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- NÕN
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | 1938 (Mậu Dần) 42 38 |
Kết hôn | LÊ HỮU HƯỚT — Xem gia đình này Có |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文 24 tháng 02 1939 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 13 tháng) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mẹo (Hưởng thọ 80 tuổi) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ TÂM (Chín) 1940 (Canh Thìn) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN HỮU HẠNH (Mười) 1942 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 4 niên) |
Bà ngoại qua đời | HUỲNH THỊ HẰNG (Tám) 11 tháng 05 1944 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 6 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân. Hưởng thọ 87 tuổi.
|
Con trai sinh ra #1 | LÊ HỮU THỌ (Hai) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 18 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ THỊ KIM THOA (Ba) 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 20 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ THỊ THU BA (Tư) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #4 | LÊ NĂM 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #5 | LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 26 niên) |
Con gái sinh ra #6 | LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #7 | LÊ HỮU (Tám) 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 31 niên) |
Con trai sinh ra #8 | LÊ VĂN TUẤN (Chín) 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 34 niên) |
Con trai sinh ra #9 | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 35 niên) |
Con trai sinh ra #10 | LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai sinh ra #11 | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 41 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | LÂM HỮU TÀI (Hai) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 41 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 42 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Cháu ngoại gái sinh ra #2 | LÝ NHƯ NGUYỆN (Hai) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 43 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | LÂM THỊ NGHÍNG (Ba) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 45 niên) |
Cha qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #4 | LÊ TRÂN (Hai) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 46 niên) |
Chị em qua đời | TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) 24 tháng 08 1985 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Bảy năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 132 ngày ứng với ngày 12 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #5 | LÊ HUY (Ba) 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 50 niên) |
Con trai qua đời | LÊ HỮU THỌ (Hai) 3 tháng 12 1988 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | ĐỖ HOÀNG THÁI (Hai) 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #7 | TRẦN BÌNH TRỌNG (Hai) 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 58 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN TẤN (Tư) 5 tháng 02 1997 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Chạp năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 36 ngày ứng với ngày 27 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #8 | NGUYỄN DUY TÀI (Ba) 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 61 niên) |
Con trai qua đời | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 30 tháng 09 2002 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 87 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 64 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #9 | LÊ TUẤN TÀI (Hai) 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 65 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | LÊ YẾN NHƯ (Ba) 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 67 niên) |
Con trai qua đời | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 13 tháng 12 2005 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 67 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #11 | LÊ THẾ VINH (Hai) 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 70 niên) |
Chồng qua đời | LÊ HỮU HƯỚT 27 tháng 05 2008 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Tư năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 206 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 70 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #12 | LÊ PHI NHUNG (Tư) 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 72 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN HIẾM (Ba) 30 tháng 06 2011 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Năm năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 171 ngày ứng với ngày 04 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 73 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 11 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 29 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Anh em được chôn cất | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 14 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 112 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Chị em qua đời | TRẦN THỊ PHO (Hai) 20 tháng 12 2012 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Mười Một năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 14 ngày ứng với ngày 08 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Con trai qua đời | LÊ HỮU (Tám) 25 tháng 10 2013 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 60 ngày ứng với ngày 23 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 75 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #13 | LÊ VY (Ba) 2015 (Ất Mùi) (Tuổi đời 77 niên) |
Qua đời | 23 tháng 02 2016 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 78 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN VĂN ĐÀI Sinh nhật: khoảng 1896 Qua đời: 14 tháng 02 1983 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1900 40 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 1 tháng 06 1980 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
3 niên Anh trai |
TRẦN VĂN HIẾM (Ba) Sinh nhật: 1923 27 23 Qua đời: 30 tháng 06 2011 |
4 niên Anh trai |
TRẦN VĂN TẤN (Tư) Sinh nhật: 1926 30 26 Qua đời: 5 tháng 02 1997 |
4 niên Chị gái |
TRẦN THỊ KHUYỂN (Năm) Sinh nhật: 1929 33 29 |
2 niên Chị gái |
TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) Sinh nhật: 1930 34 30 Qua đời: 24 tháng 08 1985 |
3 niên Anh trai |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: 1 tháng 12 1932 36 32 Qua đời: 11 tháng 09 2012 |
6 niên Bản thân |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
3 niên Em gái |
TRẦN THỊ TÂM (Chín) Sinh nhật: 1940 44 40 |
3 niên Em trai |
TRẦN HỮU HẠNH (Mười) Sinh nhật: 1942 46 42 |
Gia đình với LÊ HỮU HƯỚT |
Chồng |
LÊ HỮU HƯỚT Sinh nhật: 1934 Qua đời: 27 tháng 05 2008 |
Bản thân |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
LÊ HỮU THỌ (Hai) Sinh nhật: 1956 22 18 Qua đời: 3 tháng 12 1988 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ KIM THOA (Ba) Sinh nhật: 1958 24 20 Qua đời: 29 tháng 05 2016 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ THU BA (Tư) Sinh nhật: 1960 26 22 |
3 niên Con trai |
LÊ NĂM Sinh nhật: 1962 28 24 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) Sinh nhật: 1964 30 26 |
5 niên Con gái |
LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) Sinh nhật: 1968 34 30 |
2 niên Con trai |
LÊ HỮU (Tám) Sinh nhật: 1969 35 31 Qua đời: 25 tháng 10 2013 |
4 niên Con trai |
LÊ VĂN TUẤN (Chín) Sinh nhật: 1972 38 34 |
2 niên Con trai |
LÊ VĂN CHUNG (Mười) Sinh nhật: 1973 39 35 Qua đời: 13 tháng 12 2005 |
4 niên Con trai |
LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) Sinh nhật: 1976 42 38 |
4 niên Con trai |
LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) Sinh nhật: 1979 45 41 Qua đời: 30 tháng 09 2002 |