TRẦN THANH LIÊM (Bảy)Tuổi đời: 79 niên1932-2012
- Tên đầy đủ
- TRẦN THANH LIÊM (Bảy)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- LIÊM
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | 1 tháng 12 1932 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Mười Một năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 18 ngày ứng với ngày 04 tháng 12 năm 2024) 36 32 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ TƯƠI — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ NÕN (Tám) 1938 (Mậu Dần) (Tuổi đời 5 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文 24 tháng 02 1939 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 6 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mẹo (Hưởng thọ 80 tuổi) |
Chị em sinh ra | TRẦN THỊ TÂM (Chín) 1940 (Canh Thìn) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN HỮU HẠNH (Mười) 1942 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 9 niên) |
Bà ngoại qua đời | HUỲNH THỊ HẰNG (Tám) 11 tháng 05 1944 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân. Hưởng thọ 87 tuổi.
|
Con trai sinh ra #1 | TRẦN VĂN VŨ (Hai) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 22 niên) |
Con trai sinh ra #2 | TRẦN MINH CHÂU (Tư) 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 28 niên) |
Con trai sinh ra #3 | TRẦN QUỐC PHONG (Năm) 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 30 niên) |
Con gái sinh ra #4 | TRẦN NGỌC XIẾU (Sáu) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 33 niên) |
Con trai sinh ra #5 | TRẦN QUỐC HẬN (Bảy) 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 36 niên) |
Con gái sinh ra #6 | TRẦN THU NGA (Tám) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai sinh ra #7 | TRẦN BÉ HÙNG (Chín) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Con trai sinh ra #8 | TRẦN HUY HOÀNG (Mười) 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 42 niên) |
Con trai sinh ra #9 | TRẦN TUẤN PHONG (Mười Một) 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 44 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 47 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Con gái sinh ra #10 | TRẦN KIỀU TRANG (Mười Hai) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 48 niên) |
Cha qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Chị em qua đời | TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) 24 tháng 08 1985 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Bảy năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 132 ngày ứng với ngày 12 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | TRẦN ANH KHOA (Hai) 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 53 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | TRẦN DŨNG LÂM (Ba) 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | TRẦN BÌNH TRỌNG (Hai) 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #4 | TRẦN TRÚC XUÂN (Hai) 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | TRẦN TRỌNG KHIÊM (Ba) 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | TRẦN QUỐC KHỞI (Tư) 1995 (Ất Hợi) (Tuổi đời 62 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN TẤN (Tư) 5 tháng 02 1997 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Chạp năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 36 ngày ứng với ngày 27 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 64 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | TRẦN TẤN TÀI (Hai) 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 65 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #8 | TRẦN TỐ NHƯ (Ba) 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 69 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #9 | TRẦN QUANG VINH (Hai) 2004 (Giáp Thân) (Tuổi đời 71 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #10 | TRẦN CHÍ NGUYỆN (Ba) 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 75 niên) |
Anh em qua đời | TRẦN VĂN HIẾM (Ba) 30 tháng 06 2011 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Năm năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 171 ngày ứng với ngày 04 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 78 niên) |
Cư ngụ | Có |
Qua đời | 11 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 29 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 79 niên) |
Chôn cất | 14 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 112 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2024) (3 ngày Sau khi qua đời) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN VĂN ĐÀI Sinh nhật: khoảng 1896 Qua đời: 14 tháng 02 1983 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1900 40 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 1 tháng 06 1980 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
TRẦN THỊ PHO (Hai) Sinh nhật: 1921 25 21 Qua đời: 20 tháng 12 2012 |
3 niên Anh trai |
TRẦN VĂN HIẾM (Ba) Sinh nhật: 1923 27 23 Qua đời: 30 tháng 06 2011 |
4 niên Anh trai |
TRẦN VĂN TẤN (Tư) Sinh nhật: 1926 30 26 Qua đời: 5 tháng 02 1997 |
4 niên Chị gái |
TRẦN THỊ KHUYỂN (Năm) Sinh nhật: 1929 33 29 |
2 niên Chị gái |
TRẦN THỊ XUYỂN (Sáu) Sinh nhật: 1930 34 30 Qua đời: 24 tháng 08 1985 |
3 niên Bản thân |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: 1 tháng 12 1932 36 32 Qua đời: 11 tháng 09 2012 |
6 niên Em gái |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
3 niên Em gái |
TRẦN THỊ TÂM (Chín) Sinh nhật: 1940 44 40 |
3 niên Em trai |
TRẦN HỮU HẠNH (Mười) Sinh nhật: 1942 46 42 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ TƯƠI |
Bản thân |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: 1 tháng 12 1932 36 32 Qua đời: 11 tháng 09 2012 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ TƯƠI Sinh nhật: 1936 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
TRẦN VĂN VŨ (Hai) Sinh nhật: 1955 22 19 |
Con gái |
TRẦN THỊ VEN (Ba) Qua đời: |
Con trai |
TRẦN MINH CHÂU (Tư) Sinh nhật: 1961 28 25 |
3 niên Con trai |
TRẦN QUỐC PHONG (Năm) Sinh nhật: 1963 30 27 |
4 niên Con gái |
TRẦN NGỌC XIẾU (Sáu) Sinh nhật: 1966 33 30 |
4 niên Con trai |
TRẦN QUỐC HẬN (Bảy) Sinh nhật: 1969 36 33 |
3 niên Con gái |
TRẦN THU NGA (Tám) Sinh nhật: 1971 38 35 |
3 niên Con trai |
TRẦN BÉ HÙNG (Chín) Sinh nhật: 1973 40 37 |
3 niên Con trai |
TRẦN HUY HOÀNG (Mười) Sinh nhật: 1975 42 39 |
3 niên Con trai |
TRẦN TUẤN PHONG (Mười Một) Sinh nhật: 1977 44 41 |
5 niên Con gái |
TRẦN KIỀU TRANG (Mười Hai) Sinh nhật: 1981 48 45 |