ĐOÀN THỊ KẼMTuổi đời: 95 niên1929-
- Tên đầy đủ
- ĐOÀN THỊ KẼM
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- KẼM
- Họ chính
- ĐOÀN
Sinh nhật | 1929 (Kỷ Tỵ) |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) — Xem gia đình này Có |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH Ý (Hai) 1948 (Mậu Tý) (Tuổi đời 19 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THU HÀ (Ba) 1950 (Canh Dần) (Tuổi đời 21 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 23 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 28 niên) |
Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 32 niên) |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 35 niên) |
Con gái sinh ra #8 | NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 37 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #1 | PHẠM THỊ HON (Hai) 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 38 niên) |
Con gái sinh ra #9 | NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 39 niên) |
Con trai sinh ra #10 | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 42 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #2 | PHẠM MINH KHỞI (Năm) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | PHẠM VĂN ĐẦY (Sáu) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN VIỆT NHỨT (Hai) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #5 | NGUYỄN VIỆT BIÊN (Ba) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 49 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #6 | LÊ TRÚC LINH (Hai) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 49 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | NGUYỄN VIỆT BẮC (Tư) 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 51 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #8 | LÊ HÙNG CƯỜNG (Ba) 1982 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 53 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #9 | PHẠM THỊ THẢO (Bảy) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | NGUYỄN VIỆT KHOÁN (Năm) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #11 | NGUYỄN BÍCH LIÊN (Hai) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 55 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #12 | LÊ VIỆT KHOA (Tư) 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #13 | NGUYỄN BÍCH LỆ (Ba) 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #14 | PHẠM HOÀNG HƯỞNG (Hai) 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #15 | NGUYỄN LÂM TRƯỜNG (Tư) 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #16 | LÊ TUYẾT THẪM (Hai) 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #17 | PHẠM KIỀU QUYÊN (Ba) 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #18 | NGUYỄN BÍCH TUYỀN (Năm) 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #19 | NGUYỄN HỒNG DIỄM (Hai) 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #20 | NGUYỄN DIỄM THI (Ba) 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 65 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #21 | NGUYỄN VIỆT ĐOÀN (Sáu) 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 67 niên) |
Chồng qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 03 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 69 niên) |
Gia đình với NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) |
Chồng |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Bản thân |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Con trai |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |