NGUYỄN VĂN THUẤN (Năm) (Út)Tuổi đời: 61 niên1963-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN THUẤN (Năm) (Út)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- THUẤN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1963 (Quý Mão) 39 37 |
Kết hôn | LÊ THỊ ĐẸP — Xem gia đình này Có |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文 26 tháng 03 1967 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Hai năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 272 ngày ứng với ngày 25 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 4 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) 19 tháng 08 1972 (Nhầm ngày Mười Một tháng Bảy năm Nhâm Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 130 ngày ứng với ngày 14 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN HOÀNG DANH (Hai) 1995 (Ất Hợi) (Tuổi đời 32 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN GIA HUY (Ba) 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 38 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ XÁ (Bảy) 31 tháng 01 2005 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Chạp năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 30 ngày ứng với ngày 21 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 42 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN TÔNG (Năm) (Út) Sinh nhật: 1924 51 41 Qua đời: 19 tháng 08 1972 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ XÁ (Bảy) Sinh nhật: 1926 35 Qua đời: 31 tháng 01 2005 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
NGUYỄN THỊ VÂN (Hai) Sinh nhật: 1949 25 23 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ VỢT (Ba) Sinh nhật: 1952 28 26 |
5 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ ĐẬM (Tư) Sinh nhật: 1956 32 30 |
8 niên Bản thân |
NGUYỄN VĂN THUẤN (Năm) (Út) Sinh nhật: 1963 39 37 |
Gia đình với LÊ THỊ ĐẸP |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN THUẤN (Năm) (Út) Sinh nhật: 1963 39 37 |
Vợ |
LÊ THỊ ĐẸP Sinh nhật: 1970 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN HOÀNG DANH (Hai) Sinh nhật: 1995 32 25 |
7 niên Con trai |
NGUYỄN GIA HUY (Ba) Sinh nhật: 2001 38 31 |