NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư)Tuổi đời: 76 niên1948-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư)
- Tên lót
- CÔNG
- Tên chính
- MIÊN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1948 (Mậu Tý) 28 27 |
Kết hôn | LÊ THỊ NHUNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 3 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 12 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 16 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) 21 tháng 10 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 70 ngày ứng với ngày 13 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 59 niên) Ghi chú: (Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ HAI 1 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 62 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) 18 tháng 12 2010 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 62 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1920 35 34 Qua đời: 21 tháng 10 2007 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ HAI Sinh nhật: 1921 Qua đời: 1 tháng 03 2010 |
Kết hôn: — |
|
Chị gái |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
4 niên Anh trai |
NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) Sinh nhật: 1945 25 24 |
4 niên Bản thân |
NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) Sinh nhật: 1948 28 27 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN KIM PHIÊN (Năm) Sinh nhật: 1951 31 30 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN ĐẠI HỘI (Sáu) Sinh nhật: 1952 32 31 Qua đời: 18 tháng 12 2010 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN QUANG TRỨ (Bảy) Sinh nhật: 1955 35 34 |
6 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY LỚN (Tám) Sinh nhật: 1960 40 39 |
5 niên Em gái |
NGUYỄN THANH THỦY NHỎ (Chín) Sinh nhật: 1964 44 43 |
Gia đình với LÊ THỊ NHUNG |
Bản thân |
NGUYỄN CÔNG MIÊN (Tư) Sinh nhật: 1948 28 27 |
Vợ |
LÊ THỊ NHUNG Sinh nhật: 1950 |
Kết hôn: — |
|
Con gái | |
Con trai | |
Con gái | |
Con trai |