NGUYỄN VĂN NGỢITuổi đời: 71 niên1921-1992
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN NGỢI
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- NGỢI
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1921 (Tân Dậu) |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ MAO (Sáu) — Xem gia đình này Có |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN CÔNG THÀNH (Hai) 28 tháng 02 1945 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 24 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN CÔNG DANH (Ba) 1946 (Bính Tuất) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN CÔNG PHƯỚC 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 39 niên) |
Con trai qua đời | NGUYỄN CÔNG THÀNH (Hai) 25 tháng 02 1970 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Giêng năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 297 ngày ứng với ngày 29 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 49 niên) |
Con trai qua đời | NGUYỄN CÔNG PHƯỚC 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 63 niên) |
Qua đời | 22 tháng 09 1992 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Tám năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 85 ngày ứng với ngày 28 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 71 niên) |
Tôn giáo | Phật giáo Ghi chú: Pháp danh: THIỆN LỢI |
Gia đình với NGUYỄN THỊ MAO (Sáu) |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN NGỢI Sinh nhật: 1921 Qua đời: 22 tháng 09 1992 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ MAO (Sáu) Sinh nhật: 1925 28 Qua đời: 23 tháng 02 2011 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN CÔNG THÀNH (Hai) Sinh nhật: 28 tháng 02 1945 24 20 Qua đời: 25 tháng 02 1970 |
22 tháng Con trai |
NGUYỄN CÔNG DANH (Ba) Sinh nhật: 1946 25 21 Qua đời: 8 tháng 10 2012 |
15 niên Con trai |
NGUYỄN CÔNG PHƯỚC Sinh nhật: 1960 39 35 Qua đời: 1984 |
Tôn giáo | Pháp danh: THIỆN LỢI |