NGUYỄN MINH TRÍ (Tư)Tuổi đời: 46 niên1979-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH TRÍ (Tư)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- TRÍ
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | khoảng 1979 (Kỷ Mùi) 35 30 | 
| Kết hôn | LÂM MỸ TRINH — Xem gia đình này Có | 
| Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 6 niên) | 
| Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ NHÀNH (Ba) 4 tháng 06 2001 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Tư năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 174 ngày ứng với ngày 10 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 22 niên) | 
| Ông ngoại qua đời | TRẦN BÌNH CANG 25 tháng 08 2004 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Bảy năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 60 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2025) (Tuổi đời 25 niên) | 
| Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN TRÍ QUANG (Hai) khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 32 niên) | 
| Gia đình với cha mẹ | 
| Cha |  | 
| Mẹ |  | 
| Chị gái | NGUYỄN THỊ MỸ NHIÊN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1970 26 21 | 
| 8 niênChị gái | NGUYỄN THỊ KIỀU DUNG (Ba) Sinh nhật: khoảng 1977 33 28 | 
| 3 niênBản thân | NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 35 30 | 
| 7 niênEm trai | NGUYỄN MINH NHỰT (Năm) Sinh nhật: khoảng 1985 41 36 | 
| Gia đình với LÂM MỸ TRINH | 
| Bản thân | NGUYỄN MINH TRÍ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1979 35 30 | 
| Vợ | LÂM MỸ TRINH Sinh nhật: khoảng 1982 | 
| Kết hôn:  —  | |
| Con trai | NGUYỄN TRÍ QUANG (Hai) Sinh nhật: khoảng 2011 32 29 |