LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai)Tuổi đời: 23 niên1979-2002
- Tên đầy đủ
- LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- ĐIỀN
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1979 (Kỷ Mùi) 45 41 |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 17 tháng) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Ông ngoại qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em qua đời | LÊ HỮU THỌ (Hai) 3 tháng 12 1988 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên) |
Qua đời | 30 tháng 09 2002 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 87 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 23 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ HỮU HƯỚT Sinh nhật: 1934 Qua đời: 27 tháng 05 2008 |
Mẹ |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
LÊ HỮU THỌ (Hai) Sinh nhật: 1956 22 18 Qua đời: 3 tháng 12 1988 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ KIM THOA (Ba) Sinh nhật: 1958 24 20 Qua đời: 29 tháng 05 2016 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ THU BA (Tư) Sinh nhật: 1960 26 22 |
3 niên Anh trai |
LÊ NĂM Sinh nhật: 1962 28 24 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) Sinh nhật: 1964 30 26 |
5 niên Chị gái |
LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) Sinh nhật: 1968 34 30 |
2 niên Anh trai |
LÊ HỮU (Tám) Sinh nhật: 1969 35 31 Qua đời: 25 tháng 10 2013 |
4 niên Anh trai |
LÊ VĂN TUẤN (Chín) Sinh nhật: 1972 38 34 |
2 niên Anh trai |
LÊ VĂN CHUNG (Mười) Sinh nhật: 1973 39 35 Qua đời: 13 tháng 12 2005 |
4 niên Anh trai |
LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) Sinh nhật: 1976 42 38 |
4 niên Bản thân |
LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) Sinh nhật: 1979 45 41 Qua đời: 30 tháng 09 2002 |