TRẦN BÉ HÙNG (Chín)Tuổi đời: 51 niên1973-
- Tên đầy đủ
- TRẦN BÉ HÙNG (Chín)
- Tên lót
- BÉ
- Tên chính
- HÙNG
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | 1973 (Quý Sửu) 40 37 |
Kết hôn | PHAN KIỀU DIỄM — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | TRẦN HUY HOÀNG (Mười) 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN TUẤN PHONG (Mười Một) 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 4 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Chị em sinh ra | TRẦN KIỀU TRANG (Mười Hai) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 8 niên) |
Ông nội qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 10 niên) |
Cha qua đời | TRẦN THANH LIÊM (Bảy) 11 tháng 09 2012 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Bảy năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 29 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: 1 tháng 12 1932 36 32 Qua đời: 11 tháng 09 2012 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ TƯƠI Sinh nhật: 1936 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
TRẦN VĂN VŨ (Hai) Sinh nhật: 1955 22 19 |
Chị em |
TRẦN THỊ VEN (Ba) Qua đời: |
Anh trai |
TRẦN MINH CHÂU (Tư) Sinh nhật: 1961 28 25 |
3 niên Anh trai |
TRẦN QUỐC PHONG (Năm) Sinh nhật: 1963 30 27 |
4 niên Chị gái |
TRẦN NGỌC XIẾU (Sáu) Sinh nhật: 1966 33 30 |
4 niên Anh trai |
TRẦN QUỐC HẬN (Bảy) Sinh nhật: 1969 36 33 |
3 niên Chị gái |
TRẦN THU NGA (Tám) Sinh nhật: 1971 38 35 |
3 niên Bản thân |
TRẦN BÉ HÙNG (Chín) Sinh nhật: 1973 40 37 |
3 niên Em trai |
TRẦN HUY HOÀNG (Mười) Sinh nhật: 1975 42 39 |
3 niên Em trai |
TRẦN TUẤN PHONG (Mười Một) Sinh nhật: 1977 44 41 |
5 niên Em gái |
TRẦN KIỀU TRANG (Mười Hai) Sinh nhật: 1981 48 45 |
Gia đình với PHAN KIỀU DIỄM |
Bản thân |
TRẦN BÉ HÙNG (Chín) Sinh nhật: 1973 40 37 |
Vợ |
PHAN KIỀU DIỄM Sinh nhật: 1975 |
Kết hôn: — |
|
Con gái | |
Con trai |