NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín)Tuổi đời: 58 niên1966-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín)
- Tên lót
- THỊ QUỲNH
- Tên chính
- MAI
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1966 (Bính Ngọ) 41 37 |
Kết hôn | VÕ VĂN TÍNH — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 5 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 13 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 03 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 32 niên) |
Điện thoại | (84) 0947 336 543 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Mẹ |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Anh trai |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |
Gia đình với VÕ VĂN TÍNH |
Chồng |
VÕ VĂN TÍNH Sinh nhật: 1966 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |