LÊ HỮU HƯỚTTuổi đời: 74 niên1934-2008
- Tên đầy đủ
- LÊ HỮU HƯỚT
- Tên lót
- HỮU
- Tên chính
- HƯỚT
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1934 (Giáp Tuất) |
Kết hôn | TRẦN THỊ NÕN (Tám) — Xem gia đình này Có |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HỮU THỌ (Hai) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 22 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ THỊ KIM THOA (Ba) 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ THỊ THU BA (Tư) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #4 | LÊ NĂM 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #5 | LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 30 niên) |
Con gái sinh ra #6 | LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 34 niên) |
Con trai sinh ra #7 | LÊ HỮU (Tám) 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 35 niên) |
Con trai sinh ra #8 | LÊ VĂN TUẤN (Chín) 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 38 niên) |
Con trai sinh ra #9 | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 39 niên) |
Con trai sinh ra #10 | LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 42 niên) |
Con trai sinh ra #11 | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | LÂM HỮU TÀI (Hai) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #2 | LÝ NHƯ NGUYỆN (Hai) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | LÂM THỊ NGHÍNG (Ba) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 49 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #4 | LÊ TRÂN (Hai) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #5 | LÊ HUY (Ba) 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 54 niên) |
Con trai qua đời | LÊ HỮU THỌ (Hai) 3 tháng 12 1988 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | ĐỖ HOÀNG THÁI (Hai) 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #7 | TRẦN BÌNH TRỌNG (Hai) 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 62 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #8 | NGUYỄN DUY TÀI (Ba) 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 65 niên) |
Con trai qua đời | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 30 tháng 09 2002 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 87 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 68 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #9 | LÊ TUẤN TÀI (Hai) 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 69 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | LÊ YẾN NHƯ (Ba) 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 71 niên) |
Con trai qua đời | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 13 tháng 12 2005 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 71 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #11 | LÊ THẾ VINH (Hai) 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 74 niên) |
Qua đời | 27 tháng 05 2008 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Tư năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 206 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Gia đình với TRẦN THỊ NÕN (Tám) |
Bản thân |
LÊ HỮU HƯỚT Sinh nhật: 1934 Qua đời: 27 tháng 05 2008 |
Vợ |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
LÊ HỮU THỌ (Hai) Sinh nhật: 1956 22 18 Qua đời: 3 tháng 12 1988 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ KIM THOA (Ba) Sinh nhật: 1958 24 20 Qua đời: 29 tháng 05 2016 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ THU BA (Tư) Sinh nhật: 1960 26 22 |
3 niên Con trai |
LÊ NĂM Sinh nhật: 1962 28 24 |
3 niên Con gái |
LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) Sinh nhật: 1964 30 26 |
5 niên Con gái |
LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) Sinh nhật: 1968 34 30 |
2 niên Con trai |
LÊ HỮU (Tám) Sinh nhật: 1969 35 31 Qua đời: 25 tháng 10 2013 |
4 niên Con trai |
LÊ VĂN TUẤN (Chín) Sinh nhật: 1972 38 34 |
2 niên Con trai |
LÊ VĂN CHUNG (Mười) Sinh nhật: 1973 39 35 Qua đời: 13 tháng 12 2005 |
4 niên Con trai |
LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) Sinh nhật: 1976 42 38 |
4 niên Con trai |
LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) Sinh nhật: 1979 45 41 Qua đời: 30 tháng 09 2002 |