NGUYỄN THANH XUÂN1912-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THANH XUÂN
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- XUÂN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1912 (Nhâm Tý) |
Kết hôn | PHẠM THỊ CUNG (Sáu) — Xem gia đình này Có |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN THANH HOÀNG (Hai) 1951 (Tân Mão) (Tuổi đời 39 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN TUYẾT MAI (Ba) 1954 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 42 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN QUỐC DOANH (Tư) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 44 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN THANH HÙNG (Năm) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 50 niên) |
Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN TUYẾT ANH (Sáu) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 52 niên) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN TUYẾT CHANH (Bảy) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 54 niên) |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN NGỌC HƯỜNG (Tám) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 56 niên) |
Con trai sinh ra #8 | NGUYỄN ĐÀO TIÊN )Chín) 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 58 niên) |
Qua đời | Có |
Gia đình với PHẠM THỊ CUNG (Sáu) |
Bản thân |
NGUYỄN THANH XUÂN Sinh nhật: 1912 Qua đời: |
Vợ |
PHẠM THỊ CUNG (Sáu) Sinh nhật: 1924 34 25 Qua đời: |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
NGUYỄN THANH HOÀNG (Hai) Sinh nhật: 1951 39 27 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN TUYẾT MAI (Ba) Sinh nhật: 1954 42 30 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGUYỄN QUỐC DOANH (Tư) Sinh nhật: 1956 44 32 |
7 niên Con trai |
NGUYỄN THANH HÙNG (Năm) Sinh nhật: 1962 50 38 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN TUYẾT ANH (Sáu) Sinh nhật: 1964 52 40 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN TUYẾT CHANH (Bảy) Sinh nhật: 1966 54 42 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN NGỌC HƯỜNG (Tám) Sinh nhật: 1968 56 44 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN ĐÀO TIÊN )Chín) Sinh nhật: 1970 58 46 |