VÕ VĂN GIANGTuổi đời: 49 niên1975-
- Tên đầy đủ
- VÕ VĂN GIANG
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- GIANG
- Họ chính
- VÕ
Sinh nhật | 1975 (Ất Mão) 39 29 |
Kết hôn | VÕ MỘNG THI — Xem gia đình này Có |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) 20 tháng 09 2001 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Tám năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 107 ngày ứng với ngày 06 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 26 niên) Số 267, đường Thái Phiên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.761797 Kinh độ (Lon): E106.646187 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Bốn tháng Tám năm Tân Tỵ (Hưởng thọ 66 tuổi). |
Anh em qua đời | NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT 30 tháng 09 2014 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Chín năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 74 ngày ứng với ngày 09 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Bảy tháng Chín năm Giáp Ngọ (Hưởng dương 59 tuổi). |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) Sinh nhật: 1936 27 Qua đời: 20 tháng 09 2001 — Số 267, đường Thái Phiên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
Mẹ |
VÕ THỊ GIỖ Sinh nhật: 1946 |
Kết hôn: 1963 — |
|
2 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ THÚY LIÊN Sinh nhật: 1964 28 18 |
3 niên Anh trai |
VÕ ANH TÀI Sinh nhật: 1966 30 20 |
2 niên Anh trai |
VÕ MINH ĐỨC Sinh nhật: 1967 31 21 |
3 niên Chị gái |
VÕ THỊ LỆ Sinh nhật: 1969 33 23 |
3 niên Chị gái |
VÕ THỊ MỸ NGA Sinh nhật: 1971 35 25 |
3 niên Anh trai |
VÕ MINH QUÝ Sinh nhật: 1973 37 27 |
3 niên Bản thân |
VÕ VĂN GIANG Sinh nhật: 1975 39 29 |
Gia đình của cha với ĐẶNG THỊ BẢY |
Cha |
NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) Sinh nhật: 1936 27 Qua đời: 20 tháng 09 2001 — Số 267, đường Thái Phiên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
Mẹ dì |
ĐẶNG THỊ BẢY Sinh nhật: khoảng 1937 |
Anh em khác mẹ |
NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT Sinh nhật: 1956 20 19 Qua đời: 30 tháng 09 2014 |
3 niên Anh em khác mẹ |
NGUYỄN HỮU PHÚC Sinh nhật: 1958 22 21 |
Gia đình với VÕ MỘNG THI |
Bản thân |
VÕ VĂN GIANG Sinh nhật: 1975 39 29 |
Vợ |
VÕ MỘNG THI Sinh nhật: 1977 |
Kết hôn: — |