NGUYỄN THỊ ĐỊNH (Bảy)Tuổi đời: 70 niên1954-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ ĐỊNH (Bảy)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- ĐỊNH
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1954 (Giáp Ngọ) 42 36 |
Kết hôn | LÊ HOÀNG KHIẾN — Xem gia đình này Có |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN ÁNH (Ba) 阮文 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 8 niên) |
Ông nội qua đời | NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文 26 tháng 03 1967 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Hai năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 272 ngày ứng với ngày 25 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 13 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN MẸT (Ba) 阮文 11 tháng 02 1970 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 311 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 16 niên) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ VĂN NGUYỄN (Hai) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ THỊ BÍCH NHIÊN (Ba) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 25 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ LỰA 18 tháng 12 1994 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Mười Một năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 6 ngày ứng với ngày 16 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #1 | VŨ LÊ NHỰT MAI 2014 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 60 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN MẸT (Ba) 阮文 Sinh nhật: 1912 21 Qua đời: 11 tháng 02 1970 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ LỰA Sinh nhật: 1918 Qua đời: 18 tháng 12 1994 |
Kết hôn: — |
|
Chị em | |
Anh em |
NGUYỄN VĂN ÁNH (Ba) 阮文 Qua đời: 1962 |
Chị em | |
Anh em | |
Anh em | |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH (Bảy) Sinh nhật: 1954 42 36 |
Gia đình với LÊ HOÀNG KHIẾN |
Chồng |
LÊ HOÀNG KHIẾN Sinh nhật: 1950 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ ĐỊNH (Bảy) Sinh nhật: 1954 42 36 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
LÊ VĂN NGUYỄN (Hai) Sinh nhật: 1978 28 24 |
2 niên Con gái |
LÊ THỊ BÍCH NHIÊN (Ba) Sinh nhật: 1979 29 25 |