NGUYỄN MINH Ý (Hai)Tuổi đời: 76 niên1948-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH Ý (Hai)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- Ý
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1948 (Mậu Tý) 23 19 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ BÊN — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THU HÀ (Ba) 1950 (Canh Dần) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 4 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) 1955 (Ất Mùi) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) 1957 (Đinh Dậu) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 13 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 16 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 18 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 20 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 23 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 03 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Điện thoại | (84) 0846 398 650 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Mẹ |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Em trai |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ BÊN |
Bản thân |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ BÊN Sinh nhật: 1954 |
Kết hôn: — |
|
Con gái | |
Con trai | |
Con gái | |
Con trai | |
Con trai | |
Con gái |