NGUYỄN VĂN KIỆT (Năm)Tuổi đời: 49 niên1975-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN KIỆT (Năm)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- KIỆT
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1975 (Ất Mão) 32 29 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ MÀU — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC DIỄM (Sáu) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THU THẢO (Bảy) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 8 niên) |
Bà ngoại qua đời | QUÁCH THỊ LẾN 18 tháng 07 1986 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Sáu năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 158 ngày ứng với ngày 17 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Hai tháng Sáu năm Bính Dần. |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN CƯƠNG (Năm) 7 tháng 06 1991 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Tư năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 204 ngày ứng với ngày 01 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 16 niên) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN NGỌC HÂN (Hai) 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN ANH THƯ (Ba) 2008 (Mậu Tý) (Tuổi đời 33 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN LƯỢM Sinh nhật: 1943 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ TƯ Sinh nhật: khoảng 1946 36 32 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN VĂN QUÝ (Hai) Sinh nhật: 1968 25 22 |
4 niên Anh trai |
NGUYỄN HÙNG EM (Ba) Sinh nhật: 1971 28 25 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VĂN DŨNG (Tư) Sinh nhật: 1973 30 27 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN VĂN KIỆT (Năm) Sinh nhật: 1975 32 29 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN NGỌC DIỄM (Sáu) Sinh nhật: 1978 35 32 |
6 niên Em gái |
NGUYỄN THU THẢO (Bảy) Sinh nhật: 1983 40 37 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ MÀU |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN KIỆT (Năm) Sinh nhật: 1975 32 29 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ MÀU Sinh nhật: 1977 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN NGỌC HÂN (Hai) Sinh nhật: 2003 28 26 |
6 niên Con gái |
NGUYỄN ANH THƯ (Ba) Sinh nhật: 2008 33 31 |