NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư)Tuổi đời: 50 niên1974-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư)
- Tên lót
- THANH
- Tên chính
- NGUYÊN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1974 (Giáp Dần) 34 32 |
Kết hôn | KHƯƠNG CẨM TÚ — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 7 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 10 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) 21 tháng 10 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 70 ngày ứng với ngày 13 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 33 niên) Ghi chú: (Ngày Mậu Tý, tháng Canh Tuất, năm Đinh Hợi) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ HAI 1 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 36 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN THƯƠNG Sinh nhật: 1940 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) Sinh nhật: 1942 22 21 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN THANH NAM (Hai) Sinh nhật: 1966 26 24 |
6 niên Anh trai |
NGUYỄN THANH TÙNG (Ba) Sinh nhật: 1971 31 29 |
4 niên Bản thân |
NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) Sinh nhật: 1974 34 32 |
5 niên Em gái |
NGUYỄN KIỀU NHI (Năm) Sinh nhật: 1978 38 36 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN TÈO (Sáu) Sinh nhật: 1981 41 39 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ (Bảy) Sinh nhật: 1984 44 42 |
Gia đình với KHƯƠNG CẨM TÚ |
Bản thân |
NGUYỄN THANH NGUYÊN (Tư) Sinh nhật: 1974 34 32 |
Vợ |
KHƯƠNG CẨM TÚ Sinh nhật: 1976 |
Kết hôn: — |