NGUYỄN NGỌC CHÍNH (Chín)Tuổi đời: 56 niên1968-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN NGỌC CHÍNH (Chín)
- Tên lót
- NGỌC
- Tên chính
- CHÍNH
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1968 (Mậu Thân) 34 32 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ THÉ — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | NGUYỄN NGỌC THỚM (Mười) 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 2 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC TRÚC (Mười một) 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN NGỌC DANH (Mười Hai) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 6 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN NGỌC ANH (Mười ba) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 8 niên) |
Mẹ qua đời | PHẠM THỊ THÌNH 18 tháng 01 1997 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Chạp năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 18 ngày ứng với ngày 09 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 29 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN NGỌC ÂN (Sáu) 26 tháng 07 2013 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Sáu năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 151 ngày ứng với ngày 24 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 45 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN NGỌC ÂN (Sáu) Sinh nhật: 1934 40 37 Qua đời: 26 tháng 07 2013 |
Mẹ |
PHẠM THỊ THÌNH Sinh nhật: 1936 Qua đời: 18 tháng 01 1997 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN NGỌC NINH (Ha) Sinh nhật: 1954 20 18 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN NGỌC HIÊN (Ba) Sinh nhật: 1956 22 20 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN NGỌC TUẤN (Tư) Sinh nhật: 1958 24 22 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN NGỌC KHA (Năm) Sinh nhật: 1960 26 24 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN NGỌC TƠ (Sáu) Sinh nhật: 1962 28 26 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN NGỌC MỊN (Bảy) Sinh nhật: 1964 30 28 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN NGỌC MỨC (Tám) Sinh nhật: 1966 32 30 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN NGỌC CHÍNH (Chín) Sinh nhật: 1968 34 32 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN NGỌC THỚM (Mười) Sinh nhật: 1970 36 34 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN NGỌC TRÚC (Mười một) Sinh nhật: 1972 38 36 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN NGỌC DANH (Mười Hai) Sinh nhật: 1974 40 38 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN NGỌC ANH (Mười ba) Sinh nhật: 1976 42 40 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ THÉ |
Bản thân |
NGUYỄN NGỌC CHÍNH (Chín) Sinh nhật: 1968 34 32 |
Vợ | |
Kết hôn: — |