TRẦN THỊ DUYÊN (Ba)Tuổi đời: 60 niên1964-
- Tên đầy đủ
- TRẦN THỊ DUYÊN (Ba)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- DUYÊN
- Họ chính
- TRẦN
Sinh nhật | khoảng 1964 (Giáp Thìn) 20 |
Kết hôn | NGUYỄN VĂN LAN — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | TRẦN VĂN LÔ (Tư) khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | TRẦN VĂN NGUYÊN (Năm) khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 5 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN NAM (Sáu) khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 8 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN VIỆT (Bảy) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 10 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN DŨNG (Tám) khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 12 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ ĐIỆP (Chín) khoảng 1978 (Mậu Ngọ) (Tuổi đời 14 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ THÚY (Mười) khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 16 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ANH (Mười Một) khoảng 1982 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 18 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ EM (Mười Hai) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 19 niên) |
Bà ngoại qua đời | TRỊNH THỊ THIỆT 24 tháng 04 1995 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Ba năm Ất Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 233 ngày ứng với ngày 03 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 31 niên) |
Mẹ qua đời | HUỲNH THỊ MƯỜI 21 tháng 06 2004 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Năm năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 196 ngày ứng với ngày 09 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 40 niên) |
Mẹ qua đời | HUỲNH THỊ MƯỜI 21 tháng 06 2004 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Năm năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 196 ngày ứng với ngày 09 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 40 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
TRẦN MƯỜI LỚN Sinh nhật: Qua đời: |
Mẹ |
HUỲNH THỊ MƯỜI Sinh nhật: khoảng 1944 38 Qua đời: 21 tháng 06 2004 |
Chị gái |
TRẦN THỊ VÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1962 18 |
3 niên Bản thân |
TRẦN THỊ DUYÊN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1964 20 |
3 niên Em trai |
TRẦN VĂN LÔ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1966 22 |
4 niên Em trai |
TRẦN VĂN NGUYÊN (Năm) Sinh nhật: khoảng 1969 25 |
Gia đình của mẹ với NGUYỄN VĂN CHẨN |
Cha dượng | |
Mẹ |
HUỲNH THỊ MƯỜI Sinh nhật: khoảng 1944 38 Qua đời: 21 tháng 06 2004 |
Kết hôn: — |
|
Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN NAM (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1972 28 |
3 niên Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN VIỆT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1974 30 |
3 niên Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN DŨNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1976 32 |
3 niên Chị em khác cha |
NGUYỄN THỊ ĐIỆP (Chín) Sinh nhật: khoảng 1978 34 |
3 niên Chị em khác cha |
NGUYỄN THỊ THÚY (Mười) Sinh nhật: khoảng 1980 36 |
3 niên Anh em khác cha |
NGUYỄN VĂN ANH (Mười Một) Sinh nhật: khoảng 1982 38 |
2 niên Chị em khác cha |
NGUYỄN THỊ EM (Mười Hai) Sinh nhật: khoảng 1983 39 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN LAN |
Chồng | |
Bản thân |
TRẦN THỊ DUYÊN (Ba) Sinh nhật: khoảng 1964 20 |
Kết hôn: — |