NGUYỄN ? ? (Ba)-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN ? ? (Ba)
- Tên lót
- ?
- Tên chính
- ?
- Họ chính
- NGUYỄN
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) 1974 (Giáp Dần) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) 1981 (Tân Dậu) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) 1983 (Quý Hợi) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ KIỂN 5 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 195 ngày ứng với ngày 10 tháng 06 năm 2024) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ NHUNG 28 tháng 04 1996 (Nhầm ngày Mười Một tháng Ba năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 247 ngày ứng với ngày 19 tháng 04 năm 2024) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CUNG (Năm) 11 tháng 04 2011 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Ba năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 249 ngày ứng với ngày 17 tháng 04 năm 2024) |
Qua đời | Có |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Anh em |
NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai) Sinh nhật: 1956 25 17 |
Bản thân |
NGUYỄN ? ? (Ba) Qua đời: |
Anh em |
NGUYỄN CHÍ LINH (Tư) Sinh nhật: 1960 29 21 |
4 niên Anh em |
NGUYỄN CHÍ TÍNH (Năm) Sinh nhật: 1963 32 24 |
4 niên Chị em |
NGUYỄN THỊ NGỌC (Sáu) Sinh nhật: 1966 35 27 |
Chị em | |
Chị em |
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1974 43 35 |
Anh em | |
Chị em |
NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) Sinh nhật: 1981 50 42 |
3 niên Anh em |
NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) Sinh nhật: 1983 52 44 |