张氏
Sinh nhật | Có |
Con trai sinh ra #1 | NGÔ VĂN ĐẶNG (Hai) 吳文磴 khoảng 1862 (Nhâm Tuất) |
Con trai sinh ra #2 | NGÔ VĂN NGỌC (Ba) 吳文玉 khoảng tháng 08 1864 (Giáp Tý) |
Con trai sinh ra #3 | NGÔ VĂN BÁO (Tư) 吳文报 khoảng 1866 (Bính Dần) |
Con trai sinh ra #4 | NGÔ VĂN BỬU (Năm) 吳文宝 khoảng 1868 (Mậu Thìn) |
Con gái sinh ra #5 | NGÔ THỊ BẸN (Sáu) 吳氏 khoảng 1870 (Canh Ngọ) |
Con gái sinh ra #6 | NGÔ THỊ KHÁCH (Bảy) 吳氏客 1872 (Nhâm Thân) |
Con trai sinh ra #7 | NGÔ VĂN TỬNG (Tám) 吳文 khoảng 1874 (Giáp Tuất) |
Con trai sinh ra #8 | NGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁 khoảng tháng 08 1875 (Ất Hợi) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Con gái sinh ra #9 | NGÔ THỊ YIÊN (Mười) 吳氏 khoảng 1877 (Đinh Sửu) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ HUỲNH (Ba) khoảng 1899 (Kỷ Hợi) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Cháu nội gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ LANG (Tư) 1904 (Giáp Thìn) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Cháu nội gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ SANG (Năm) 1909 (Kỷ Dậu) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Con trai qua đời | NGÔ VĂN NGỌC (Ba) 吳文玉 khoảng 16 tháng 01 1913 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Chạp năm Nhâm Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 10 ngày ứng với ngày 09 tháng 01 năm 2025) Ghi chú: Từ trần ngày mùng Mười tháng Chạp năm Nhâm Tý. |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文 10 tháng 01 1915 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười Một năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 5 ngày ứng với ngày 25 tháng 12 năm 2024) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Cháu nội gái qua đời | NGUYỄN THỊ SANG (Năm) 15 tháng 01 1945 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chạp năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 2 ngày ứng với ngày 01 tháng 01 năm 2025) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.601180 Kinh độ (Lon): E106.534046 |
Con trai qua đời | NGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁 22 tháng 11 1947 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 50 ngày ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2024) – 10:00 Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006399 Kinh độ (Lon): E106.5338799 |
Qua đời | Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Ba Mươi tháng Ba (Âm Lịch) |
Chôn cất | ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.599088 Kinh độ (Lon): E106.531584 |
Quốc tịch | Việt Nam |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Anh em |
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直 Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
TRƯƠNG THỊ MAI (Ba) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Bản thân |
|
Chị em |
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Anh em |
TRƯƠNG VĂN TRỊ (Sáu) 张聞値 Sinh nhật: Qua đời: |
Gia đình với NGÔ VĂN NGHI 吳文儀 |
Chồng |
NGÔ VĂN NGHI 吳文儀 Sinh nhật: khoảng 1843 25 Qua đời: |
Bản thân |
|
Con trai |
NGÔ VĂN ĐẶNG (Hai) 吳文磴 Sinh nhật: khoảng 1862 19 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGÔ VĂN NGỌC (Ba) 吳文玉 Sinh nhật: khoảng tháng 08 1864 21 Qua đời: khoảng 16 tháng 01 1913 |
2 niên Con trai |
NGÔ VĂN BÁO (Tư) 吳文报 Sinh nhật: khoảng 1866 23 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGÔ VĂN BỬU (Năm) 吳文宝 Sinh nhật: khoảng 1868 25 Qua đời: |
3 niên Con gái |
NGÔ THỊ BẸN (Sáu) 吳氏 Sinh nhật: khoảng 1870 27 Qua đời: |
3 niên Con gái |
NGÔ THỊ KHÁCH (Bảy) 吳氏客 Sinh nhật: 1872 29 Qua đời: |
3 niên Con trai |
NGÔ VĂN TỬNG (Tám) 吳文 Sinh nhật: khoảng 1874 31 Qua đời: |
20 tháng Con trai |
NGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁 Sinh nhật: khoảng tháng 08 1875 32 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 22 tháng 11 1947 — Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
2 niên Con gái |
NGÔ THỊ YIÊN (Mười) 吳氏 Sinh nhật: khoảng 1877 34 Qua đời: |
Qua đời | Từ trần nhằm ngày Ba Mươi tháng Ba (Âm Lịch) |
Đối tượng media | Mộ Trương Thị Có.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 3,264 × 2,448 điểm ảnh Cỡ tệp: 1,080 KB Loại hình: Mồ mả |
Đối tượng media | Mộ Trương Thị Có 2.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 4,896 × 3,672 điểm ảnh Cỡ tệp: 2,044 KB Loại hình: Mồ mả |