NGUYỄN MINH DIỆU (Hai)Tuổi đời: 60 niên1884-1945
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH DIỆU (Hai)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- DIỆU
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 12 tháng 06 1884 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Năm năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 180 ngày ứng với ngày 24 tháng 06 năm 2024) 24 26 ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) — Xem gia đình này Có |
Quốc tịch | Việt Nam khoảng 1884 (Giáp Thân) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN CỪ (Ba) 阮文 khoảng 1887 (Đinh Hợi) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文 khoảng 1891 (Tân Mão) (Tuổi đời 6 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN CANG (Năm) 阮文 khoảng 1894 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 9 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ TÂN (Sáu) khoảng 1899 (Kỷ Hợi) (Tuổi đời 14 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) khoảng 1900 (Canh Tý) (Tuổi đời 15 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ TẠO (Hai) khoảng 1904 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 19 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN VĂN CỪ (Ba) 阮文 khoảng 1904 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 19 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ TỰU (Hai) khoảng 1906 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 21 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN VĂN CƯƠNG (Năm) khoảng 1910 (Canh Tuất) (Tuổi đời 25 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN THỊ MANH (Sáu) khoảng 1917 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 32 niên) |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) khoảng 1920 (Canh Thân) (Tuổi đời 35 niên) |
Con trai sinh ra #6 | NGUYỄN VĂN HIỂM (Tám) khoảng 1922 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 37 niên) |
Con trai sinh ra #7 | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) khoảng 1925 (Ất Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | HỒ VĂN TƯỞNG (Hai) khoảng 1925 (Ất Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Con gái sinh ra #8 | NGUYỄN THỊ GẶP (Mười) khoảng 1927 (Đinh Mão) (Tuổi đời 42 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | NGUYỄN HỮU THÀNH (Hai) khoảng 1934 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 49 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | HỒ VĂN IN (Sáu) khoảng 1937 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #4 | DIỆP VĂN ÁN (Hai) 1938 (Mậu Dần) (Tuổi đời 53 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文 24 tháng 02 1939 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 310 ngày ứng với ngày 15 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 54 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Sáu tháng Giêng năm Kỷ Mẹo (Hưởng thọ 80 tuổi) |
Cháu nội gái sinh ra #5 | NGUYỄN THỊ BÉ (Hai) 1942 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #6 | DIỆP KIM XUÂN (Ba) 1943 (Quý Mùi) (Tuổi đời 58 niên) |
Mẹ qua đời | HUỲNH THỊ HẰNG (Tám) 11 tháng 05 1944 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 209 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 59 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350250 Kinh độ (Lon): E105.101547 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tư năm Giáp Thân. Hưởng thọ 87 tuổi.
|
Cháu nội trai sinh ra #7 | NGUYỄN THANH TÒNG (Ba) 1945 (Ất Dậu) (Tuổi đời 60 niên) |
Qua đời | 12 tháng 03 1945 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Giêng năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 288 ngày ứng với ngày 08 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 60 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Chôn cất | ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350614 Kinh độ (Lon): E105.101379 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN KỲ (Tư) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1860 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 24 tháng 02 1939 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
HUỲNH THỊ HẰNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1858 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 11 tháng 05 1944 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Bản thân |
NGUYỄN MINH DIỆU (Hai) Sinh nhật: 12 tháng 06 1884 24 26 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 12 tháng 03 1945 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Em trai |
|
5 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1891 31 33 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 26 tháng 03 1967 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN CANG (Năm) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1894 34 36 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 3 tháng 03 1961 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
6 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ TÂN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1899 39 41 Qua đời: 10 tháng 11 1968 |
2 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1900 40 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 1 tháng 06 1980 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) |
Bản thân |
NGUYỄN MINH DIỆU (Hai) Sinh nhật: 12 tháng 06 1884 24 26 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 12 tháng 03 1945 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Vợ |
NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) Sinh nhật: 30 tháng 08 1885 Qua đời: 11 tháng 09 1979 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
|
3 niên Con gái |
|
5 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN CƯƠNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1910 25 24 Qua đời: 7 tháng 06 1991 |
8 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ MANH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1917 32 31 Qua đời: 21 tháng 09 2012 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN ỚT (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1920 35 34 Qua đời: 21 tháng 10 2007 |
3 niên Con trai |
|
4 niên Con trai |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
3 niên Con gái |
|
Đối tượng media | Mộ NGUYỄN MINH DIỆU Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 4,320 × 3,240 điểm ảnh Cỡ tệp: 3,128 KB Loại hình: Mồ mả |