张氏
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) -
- Tên đầy đủ
- TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- GIẢU
- Họ chính
- TRƯƠNG
Sinh nhật | Có |
Con gái sinh ra #1 | ĐỖ THỊ GÁI |
Con gái sinh ra #2 | ĐỖ THỊ CHỨC |
Con trai sinh ra #3 | ĐỖ ĐĂNG PHÁT |
Con trai sinh ra #4 | ĐỖ VĂN PHƯỚC |
Con gái sinh ra #5 | ĐỖ THỊ ĐƯỢC |
Con gái sinh ra #6 | ĐỖ THỊ HÒA |
Con gái sinh ra #7 | ĐỖ THỊ NGA |
Qua đời | Có Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Giêng (Âm lịch) |
Quốc tịch | Việt Nam |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Anh em |
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直 Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
TRƯƠNG THỊ MAI (Ba) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
|
Bản thân |
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Anh em |
TRƯƠNG VĂN TRỊ (Sáu) 张聞値 Sinh nhật: Qua đời: |
??? ??? + TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏 |
Bản thân |
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
ĐỖ THỊ GÁI Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
ĐỖ THỊ CHỨC Sinh nhật: Qua đời: |
Con trai |
ĐỖ ĐĂNG PHÁT Sinh nhật: Qua đời: |
Con trai |
ĐỖ VĂN PHƯỚC Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
ĐỖ THỊ ĐƯỢC Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
ĐỖ THỊ HÒA Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
ĐỖ THỊ NGA Sinh nhật: Qua đời: |
Qua đời | Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Giêng (Âm lịch) |