张聞直
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) -
- Tên đầy đủ
- TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- TRỰC
- Họ chính
- TRƯƠNG
Sinh nhật | Có |
Con gái sinh ra #1 | TRƯƠNG THỊ VỊ |
Con gái sinh ra #2 | TRƯƠNG THỊ THƠM |
Con gái sinh ra #3 | TRƯƠNG THỊ LUÂN |
Con trai sinh ra #4 | TRƯƠNG VĂN BỀN |
Con trai sinh ra #5 | TRƯƠNG VĂN LAI |
Con gái sinh ra #6 | TRƯƠNG THỊ HUẤN |
Con trai sinh ra #7 | TRƯƠNG VĂN MƯỜI |
Qua đời | Có Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Một tháng Mười Một (Âm lịch) |
Quốc tịch | Việt Nam |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
|
Mẹ |
|
Bản thân |
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直 Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
TRƯƠNG THỊ MAI (Ba) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
|
Chị em |
TRƯƠNG THỊ GIẢU (Năm) 张氏 Sinh nhật: Qua đời: |
Anh em |
TRƯƠNG VĂN TRỊ (Sáu) 张聞値 Sinh nhật: Qua đời: |
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直 + ??? ??? |
Bản thân |
TRƯƠNG VĂN TRỰC (Hai) 张聞直 Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
TRƯƠNG THỊ VỊ Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
TRƯƠNG THỊ THƠM Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
TRƯƠNG THỊ LUÂN Sinh nhật: Qua đời: |
Con trai |
TRƯƠNG VĂN BỀN Sinh nhật: Qua đời: |
Con trai |
TRƯƠNG VĂN LAI Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
TRƯƠNG THỊ HUẤN Sinh nhật: Qua đời: |
Con trai |
TRƯƠNG VĂN MƯỜI Sinh nhật: Qua đời: |
Qua đời | Từ trần nhằm ngày Mùng Một tháng Mười Một (Âm lịch) |