NGUYỄN THỊ LẸ (Ba)Tuổi đời: 79 niên1945-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THỊ LẸ (Ba)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- LẸ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1945 (Ất Dậu) 41 39 |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG (Ba) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ VỮNG (Bảy) 16 tháng 07 1955 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Năm năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 02 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 10 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 Ghi chú: Nhằm ngày Hăm Bảy tháng Năm năm Ất Mùi. |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 16 niên) |
Chồng qua đời | NGUYỄN VĂN HỘT 26 tháng 09 1965 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chín năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 78 ngày ứng với ngày 04 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 20 niên) |
Mẹ qua đời | HUỲNH THỊ TRÂM (Bảy) 31 tháng 10 1968 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Chín năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 70 ngày ứng với ngày 12 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 23 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ MỸ LỆ (Tư) khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 24 niên) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ MỸ NHUNG (Năm) khoảng 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #5 | LÊ VĂN HÙNG (Sáu) khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 29 niên) |
Con trai sinh ra #6 | LÊ THANH LIÊM (Bảy) khoảng 1977 (Đinh Tỵ) (Tuổi đời 32 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | NGUYỄN VĂN XOÀI (Hai) khoảng 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 35 niên) |
Con gái sinh ra #7 | LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 38 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | NGUYỄN VĂN KHUYA (Ba) khoảng 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 38 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #3 | NGUYỄN VĂN SÁNG (Tư) khoảng 1985 (Ất Sửu) (Tuổi đời 40 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN ĐỨC THÀNH (Năm) 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 43 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #5 | ĐINH VĂN HIẾU (Hai) khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 45 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN RỒNG 3 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 196 ngày ứng với ngày 08 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 47 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #6 | ĐINH CHÍ NGỘ (Hai) khoảng 1993 (Quý Dậu) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | LÊ TUẤN ANH (Hai) khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 52 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #8 | LÊ THANH HÀO (Ba) khoảng 1999 (Kỷ Mão) (Tuổi đời 54 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #9 | LÊ THỊ LAN ANH (Tư) khoảng 2002 (Nhâm Ngọ) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #10 | NGUYỄN HOÀNG ANH (Hai) khoảng 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #11 | ĐINH NGỌC HUYỀN (Ba) khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 60 niên) |
Chồng qua đời | LÊ VĂN KIỆM 15 tháng 08 2012 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Sáu năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 141 ngày ứng với ngày 02 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 67 niên) |
Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ LÂU (Hai) 28 tháng 01 2022 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Chạp năm Tân Sửu - Dương lịch hiện tại còn cách 35 ngày ứng với ngày 25 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 77 niên) Địa chỉ: ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Việt Nam. Nguyên nhân: Bệnh già: Tuổi cao, lại chăm sóc chồng nhiều năm trời, nên bị kiệt sức. |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN RỒNG Sinh nhật: khoảng 1904 Qua đời: 3 tháng 06 1992 |
Mẹ |
HUỲNH THỊ TRÂM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1906 44 26 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 31 tháng 10 1968 |
Chị gái |
NGUYỄN THỊ LÂU (Hai) Sinh nhật: khoảng 1935 31 29 Qua đời: 28 tháng 01 2022 |
11 niên Bản thân |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Gia đình với NGUYỄN VĂN HỘT |
Chồng |
NGUYỄN VĂN HỘT Sinh nhật: khoảng 1942 Qua đời: 26 tháng 09 1965 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Con trai |
NGUYỄN VĂN XUÂN (Hai) Sinh nhật: khoảng 1961 19 16 |
Con gái |
NGUYỄN PHƯƠNG HỒNG (Ba) Sinh nhật: Qua đời: |
Gia đình với LÊ VĂN KIỆM |
Chồng |
LÊ VĂN KIỆM Sinh nhật: khoảng 1932 Qua đời: 15 tháng 08 2012 |
Bản thân |
NGUYỄN THỊ LẸ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1945 41 39 |
Con gái |
LÊ MỸ LỆ (Tư) Sinh nhật: khoảng 1969 37 24 |
3 niên Con gái |
LÊ MỸ NHUNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1971 39 26 |
4 niên Con trai |
LÊ VĂN HÙNG (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1974 42 29 |
4 niên Con trai |
LÊ THANH LIÊM (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1977 45 32 |
7 niên Con gái |
LÊ THÚY PHƯỢNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1983 51 38 |