HUỲNH CÔNG DUNG (Chín)Tuổi đời: 73 niên1951-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH CÔNG DUNG (Chín)
- Tên lót
- CÔNG
- Tên chính
- DUNG
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1951 (Tân Mão) 44 40 |
Anh em sinh ra | HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) khoảng 1953 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 2 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ VỮNG (Bảy) 16 tháng 07 1955 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Năm năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 02 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 4 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 Ghi chú: Nhằm ngày Hăm Bảy tháng Năm năm Ất Mùi. |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LƯỢNG (Bảy) 7 tháng 11 1970 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Mười năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 42 ngày ứng với ngày 09 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 19 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LẠC (Năm) 28 tháng 12 1971 (Nhầm ngày Mười Một tháng Mười Một năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 10 ngày ứng với ngày 11 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 20 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH TỰ DO (Tám) 30 tháng 11 1972 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Nhâm Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 26 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 21 niên) |
Con trai sinh ra #1 | TÔ VIỆT TIẾN khoảng 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #2 | TÔ THANH LIÊM 26 tháng 07 1978 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Sáu năm Mậu Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 147 ngày ứng với ngày 27 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ THƠI 26 tháng 03 1986 (Nhầm ngày Mười Bảy tháng Hai năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 270 ngày ứng với ngày 26 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 35 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 |
Chị em qua đời | HUỲNH THỊ HẠNH (Sáu) 1 tháng 12 1986 (Nhầm ngày mùng Một tháng Mười Một năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 20 ngày ứng với ngày 01 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 35 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) 18 tháng 11 1992 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Mười năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 24 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN ĐANG (Tám) 18 tháng 04 1996 (Nhầm ngày mùng Một tháng Ba năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 256 ngày ứng với ngày 09 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 45 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.349974 Kinh độ (Lon): E105.098142 |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN KHIẾT (Ba) 26 tháng 04 2001 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Tư năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 224 ngày ứng với ngày 11 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 50 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN LẬP (Hai) 19 tháng 12 2002 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Mười Một năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 5 ngày ứng với ngày 16 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 51 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | TÔ NGUYỄN MỸ PHỤNG 7 tháng 11 2007 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Chín năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 52 ngày ứng với ngày 30 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | TÔ MINH LONG 20 tháng 10 2012 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Chín năm Nhâm Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 74 ngày ứng với ngày 08 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #3 | TÔ PHÚC LỘC khoảng 2013 (Quý Tỵ) (Tuổi đời 62 niên) |
Cư ngụ | Số 03B, đường 1-5, phường 5, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.1810114 Kinh độ (Lon): E105.1588985 Fax: 02903551855 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH VĂN ĐANG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1907 45 27 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 18 tháng 04 1996 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
TRẦN THỊ THƠI Sinh nhật: khoảng 1911 Qua đời: 26 tháng 03 1986 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Anh trai |
|
10 niên Anh trai |
|
2 niên Anh trai |
|
4 niên Anh trai |
|
3 niên Chị gái |
HUỲNH THỊ HẠNH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1944 37 33 Qua đời: 1 tháng 12 1986 |
3 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN LƯỢNG (Bảy) Sinh nhật: khoảng 1946 39 35 Qua đời: 7 tháng 11 1970 |
4 niên Anh trai |
HUỲNH TỰ DO (Tám) Sinh nhật: khoảng 1949 42 38 Qua đời: 30 tháng 11 1972 |
3 niên Bản thân |
|
3 niên Em trai |
HUỲNH CÔNG BẰNG (Mười) Sinh nhật: khoảng 1953 46 42 Qua đời: 18 tháng 11 1992 |
Gia đình với TÔ VĂN CHÁNH |
Chồng |
|
Bản thân |
|
Con trai |
TÔ VIỆT TIẾN Sinh nhật: khoảng 1976 28 25 |
3 niên Con trai |
TÔ THANH LIÊM Sinh nhật: 26 tháng 07 1978 30 27 |
Đối tượng media | Tư gia HUỲNH CÔNG DUNG Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 4,032 × 1,960 điểm ảnh Cỡ tệp: 3,659 KB Loại hình: Hình chụp |