NGUYỄN KIM XUÂN (Sáu)Tuổi đời: 80 niên1931-2011
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN KIM XUÂN (Sáu)
- Tên lót
- KIM
- Tên chính
- XUÂN
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1931 (Tân Mùi) 39 28 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN MINH TRẠNG (Bảy) (Út) khoảng 1937 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 6 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文 7 tháng 07 1941 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Sáu năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 156 ngày ứng với ngày 18 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 10 niên) |
Bà nội qua đời | TRẦN THỊ TRUNG (Ba) 9 tháng 07 1946 (Nhầm ngày Mười Một tháng Sáu năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 158 ngày ứng với ngày 16 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 15 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350252 Kinh độ (Lon): E105.101990 Ghi chú: Tử trần nhằm ngày Mười Một tháng Sáu năm Bính Tuất (Hưởng thượng thọ 97 tuổi). |
Con trai sinh ra #1 | LÊ HOÀNG VIỆT khoảng 1952 (Nhâm Thìn) (Tuổi đời 21 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ HỒNG NGA 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #3 | LÊ MINH TRƯỜNG khoảng 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 27 niên) |
Con gái sinh ra #4 | LÊ KIỀU 5 Loan khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 30 niên) |
Con gái sinh ra #5 | LÊ KIỀU TRINH khoảng 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 33 niên) |
Con trai sinh ra #6 | LÊ HOÀNG KHẢI khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 35 niên) |
Con gái sinh ra #7 | LÊ KIỀU NHI khoảng 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 37 niên) |
Con gái sinh ra #8 | LÊ PHƯƠNG 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 40 niên) |
Con trai sinh ra #9 | LÊ CÔNG TÂM khoảng 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 43 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | LÊ QUỐC CƯỜNG khoảng 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 48 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | LÊ HOÀNG SƠN khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 50 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | LÊ MỘNG KIỀU khoảng 1982 (Nhâm Tuất) (Tuổi đời 51 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #4 | LÊ CHÍ THIỆN khoảng 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 53 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #5 | LÊ THÚY KIỀU khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 55 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN BÌNH ĐẲNG (Năm) 26 tháng 01 1987 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Chạp năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 36 ngày ứng với ngày 26 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 56 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #6 | LÊ NHƯ KIỀU khoảng 1988 (Mậu Thìn) (Tuổi đời 57 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #7 | HỒ KIỀU MY khoảng 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 58 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #8 | TRẦN THÚY HẰNG khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #9 | LÊ TIẾN LÊN khoảng 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 59 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #10 | TRẦN HỒNG THẮM khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #11 | LÊ THỊ NHƯ Ý khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #12 | HUỲNH QUỐC KHÁNH khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #13 | HỒ HOÀNG THI khoảng 1992 (Nhâm Thân) (Tuổi đời 61 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ MẸO (Mười Một) 29 tháng 05 1992 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Tư năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 201 ngày ứng với ngày 03 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 61 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #14 | TRẦN NHẬT THÀNH khoảng 1994 (Giáp Tuất) (Tuổi đời 63 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #15 | LÊ THÙY DƯƠNG khoảng 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 67 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #16 | NGUYỄN HUYỀN MY khoảng 2000 (Canh Thìn) (Tuổi đời 69 niên) |
Chồng qua đời | LÊ THÀNH ĐẠI 12 tháng 08 2000 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Bảy năm Canh Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 127 ngày ứng với ngày 16 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 69 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #17 | LÊ MỸ DƯƠNG khoảng 2001 (Tân Tỵ) (Tuổi đời 70 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN PHƯỚC THẠNH (Ba) 2 tháng 02 2002 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chạp năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 30 ngày ứng với ngày 20 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 71 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #18 | LÊ HOÀNG OANH khoảng 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 72 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #19 | NGUYỄN THANH NGÂN khoảng 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 74 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN TẤN TÀI (Tư) 16 tháng 07 2006 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Sáu năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 147 ngày ứng với ngày 27 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 75 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #20 | HỒ HOÀNG ĐẠT khoảng 2007 (Đinh Hợi) (Tuổi đời 76 niên) |
Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ KỈNH (Hai) 3 tháng 07 2010 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Năm năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 177 ngày ứng với ngày 27 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 79 niên) |
Qua đời | 18 tháng 04 2011 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Ba năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 241 ngày ứng với ngày 24 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 80 niên) |
Chôn cất |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文 Sinh nhật: khoảng 1892 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 7 tháng 07 1941 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
|
Chị gái |
NGUYỄN THỊ KỈNH (Hai) Sinh nhật: khoảng 1920 28 17 Qua đời: 3 tháng 07 2010 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN PHƯỚC THẠNH (Ba) Sinh nhật: khoảng 1922 30 19 Qua đời: 2 tháng 02 2002 — ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
5 niên Anh trai |
NGUYỄN TẤN TÀI (Tư) Sinh nhật: 10 tháng 10 1926 34 23 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 16 tháng 07 2006 |
2 niên Anh trai |
NGUYỄN BÌNH ĐẲNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1928 36 25 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 26 tháng 01 1987 |
4 niên Bản thân |
NGUYỄN KIM XUÂN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1931 39 28 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 18 tháng 04 2011 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
7 niên Em trai |
NGUYỄN MINH TRẠNG (Bảy) (Út) Sinh nhật: khoảng 1937 45 34 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Gia đình với LÊ THÀNH ĐẠI |
Chồng |
LÊ THÀNH ĐẠI Sinh nhật: khoảng 1925 Qua đời: 12 tháng 08 2000 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Bản thân |
NGUYỄN KIM XUÂN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1931 39 28 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 18 tháng 04 2011 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Con trai |
LÊ HOÀNG VIỆT Sinh nhật: khoảng 1952 27 21 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
5 niên Con gái |
LÊ HỒNG NGA Sinh nhật: 1956 31 25 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Con trai |
LÊ MINH TRƯỜNG Sinh nhật: khoảng 1958 33 27 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Con gái |
LÊ KIỀU 5 Loan Sinh nhật: khoảng 1961 36 30 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Con gái |
LÊ KIỀU TRINH Sinh nhật: khoảng 1964 39 33 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Con trai |
LÊ HOÀNG KHẢI Sinh nhật: khoảng 1966 41 35 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
3 niên Con gái |
LÊ KIỀU NHI Sinh nhật: khoảng 1968 43 37 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Con gái |
LÊ PHƯƠNG Sinh nhật: 1971 46 40 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
4 niên Con trai |
LÊ CÔNG TÂM Sinh nhật: khoảng 1974 49 43 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Đối tượng media | Chân dung Nguyễn Kim Xuân (6 Trừu).jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 136 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 6 KB Loại hình: Hình chụp |