NGUYỄN MINH TRẠNG (Bảy) (Út)1937-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH TRẠNG (Bảy) (Út)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- TRẠNG
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | khoảng 1937 (Đinh Sửu) 45 34 |
| Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 阮文 7 tháng 07 1941 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Sáu năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 07 tháng 07 năm 2025) (Tuổi đời 4 niên) |
| Bà nội qua đời | TRẦN THỊ TRUNG (Ba) 9 tháng 07 1946 (Nhầm ngày Mười Một tháng Sáu năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 117 ngày ứng với ngày 05 tháng 07 năm 2025) (Tuổi đời 9 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350252 Kinh độ (Lon): E105.101990 Ghi chú: Tử trần nhằm ngày Mười Một tháng Sáu năm Bính Tuất (Hưởng thượng thọ 97 tuổi). |
| Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH ĐỨC khoảng 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 25 niên) |
| Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ Độc thân khoảng 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 26 niên) |
| Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN MINH TOÀN khoảng 1965 (Ất Tỵ) (Tuổi đời 28 niên) |
| Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG khoảng 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 30 niên) |
| Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 30 niên) |
| Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN BÉ THƠ khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 33 niên) |
| Con trai sinh ra #7 | NGUYỄN MINH NGUYÊN khoảng 1972 (Nhâm Tý) (Tuổi đời 35 niên) |
| Con trai sinh ra #8 | NGUYỄN MINH DANH khoảng 1975 (Ất Mão) (Tuổi đời 38 niên) |
| Anh em qua đời | NGUYỄN BÌNH ĐẲNG (Năm) 26 tháng 01 1987 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Chạp năm Bính Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 107 ngày ứng với ngày 14 tháng 02 năm 2026) (Tuổi đời 50 niên) |
| Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ MẸO (Mười Một) 29 tháng 05 1992 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Tư năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 159 ngày ứng với ngày 24 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 55 niên) |
| Anh em qua đời | NGUYỄN PHƯỚC THẠNH (Ba) 2 tháng 02 2002 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chạp năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 101 ngày ứng với ngày 08 tháng 02 năm 2026) (Tuổi đời 65 niên) |
| Anh em qua đời | NGUYỄN TẤN TÀI (Tư) 16 tháng 07 2006 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Sáu năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 106 ngày ứng với ngày 16 tháng 07 năm 2025) (Tuổi đời 69 niên) |
| Chị em qua đời | NGUYỄN THỊ KỈNH (Hai) 3 tháng 07 2010 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Năm năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 135 ngày ứng với ngày 17 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 73 niên) |
| Cháu nội trai sinh ra #1 | NGUYỄN DUY LONG khoảng 2011 (Tân Mão) (Tuổi đời 74 niên) |
| Chị em qua đời | NGUYỄN KIM XUÂN (Sáu) 18 tháng 04 2011 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Ba năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 200 ngày ứng với ngày 13 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 74 niên) |
| Cháu nội gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ HÂN khoảng 2014 (Giáp Ngọ) (Tuổi đời 77 niên) |
| Qua đời | |
| Chôn cất |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
Sinh nhật: khoảng 1892 42 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 7 tháng 07 1941 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
| Mẹ |
|
| Chị gái |
Sinh nhật: khoảng 1920 28 17 Qua đời: 3 tháng 07 2010 — ấp 7, xã Thới Bình, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
3 niên Anh trai |
Sinh nhật: khoảng 1922 30 19 Qua đời: 2 tháng 02 2002 — ấp 7, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
5 niên Anh trai |
NGUYỄN TẤN TÀI (Tư) Sinh nhật: 10 tháng 10 1926 34 23 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 16 tháng 07 2006 |
|
2 niên Anh trai |
Sinh nhật: khoảng 1928 36 25 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 26 tháng 01 1987 |
|
4 niên Chị gái |
Sinh nhật: khoảng 1931 39 28 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 18 tháng 04 2011 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
7 niên Bản thân |
Sinh nhật: khoảng 1937 45 34 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
| Gia đình với NGUYỄN THỊ HƯỚNG |
| Bản thân |
Sinh nhật: khoảng 1937 45 34 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
| Vợ |
|
| Con trai |
NGUYỄN MINH ĐỨC Sinh nhật: khoảng 1962 25 20 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
2 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ Độc thân Sinh nhật: khoảng 1963 26 21 |
|
3 niên Con trai |
NGUYỄN MINH TOÀN Sinh nhật: khoảng 1965 28 23 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Sinh nhật: khoảng 1967 30 25 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
4 niên Con gái |
NGUYỄN BÉ THƠ Sinh nhật: khoảng 1970 33 28 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
3 niên Con trai |
NGUYỄN MINH NGUYÊN Sinh nhật: khoảng 1972 35 30 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
|
4 niên Con trai |
NGUYỄN MINH DANH Sinh nhật: khoảng 1975 38 33 |
| Đối tượng media | Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 2,040 × 2,604 điểm ảnh Cỡ tệp: 710 KB Loại hình: Hình chụp |
| Đối tượng media | Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 3,240 × 4,320 điểm ảnh Cỡ tệp: 5,456 KB Loại hình: Mồ mả |