NGUYỄN MINH QUANG (Tư)Tuổi đời: 39 niên1932-1971
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH QUANG (Tư)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- QUANG
- Họ chính
- NGUYỄN
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ TUYẾT THU (Mười) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Quốc tịch | Việt Nam 1930 (Canh Ngọ) (Tuổi đời ) |
Sinh nhật | khoảng 1932 (Nhâm Thân) 23 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) 1936 (Bính Tý) (Tuổi đời 4 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ CHẤN (Sáu) khoảng 1938 (Mậu Dần) (Tuổi đời 6 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN TRÀNG 19 tháng 02 1938 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Giêng năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 296 ngày ứng với ngày 29 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 6 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Giêng năm Mậu Dần |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ MẸO (Ba) 阮氏卯 21 tháng 06 1942 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 191 ngày ứng với ngày 13 tháng 06 năm 2024) – 13:00 (Tuổi đời 10 niên) Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Từ trần ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ. |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ SANG (Năm) 15 tháng 01 1945 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chạp năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 11 ngày ứng với ngày 01 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 13 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.601180 Kinh độ (Lon): E106.534046 |
Ông ngoại qua đời | NGÔ VĂN BAN (Chín) 吳文颁 22 tháng 11 1947 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 41 ngày ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2024) – 10:00 (Tuổi đời 15 niên) Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006399 Kinh độ (Lon): E106.5338799 |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN MINH SƠN (Hai) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 24 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ THU THỦY (Ba) 1958 (Mậu Tuất) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN MINH TRUY (Năm) 1960 (Canh Tý) (Tuổi đời 28 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN THỊ THÙY VÂN (Sáu) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 30 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Anh chị em ruột kết hôn | NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) — VÕ THỊ GIỖ — Xem gia đình này Loại hình: Kết hôn dân sự 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 31 niên) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN (Bảy) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 32 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN THỊ THÔNG (Tám) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 34 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Con trai sinh ra #8 | NGUYỄN MINH QUỐC (Chín) 1967 (Đinh Mùi) (Tuổi đời 35 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 |
Con gái qua đời | NGUYỄN THỊ THÔNG (Tám) 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 38 niên) |
Qua đời | 7 tháng 10 1971 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tám năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 91 ngày ứng với ngày 21 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600781 Kinh độ (Lon): E106.534223 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tám năm Tân Hợi (Hưởng dương 42 tuổi). |
Chôn cất | ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.596863 Kinh độ (Lon): E106.534692 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN TRÀNG Sinh nhật: Qua đời: 19 tháng 02 1938 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ SANG (Năm) Sinh nhật: 1909 33 33 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 15 tháng 01 1945 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Anh em |
NGUYỄN VĂN GIÁO Sinh nhật: ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Bản thân |
NGUYỄN MINH QUANG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1932 23 Qua đời: 7 tháng 10 1971 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
5 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN HUYỆN (Năm) Sinh nhật: 1936 27 Qua đời: 20 tháng 09 2001 — Số 267, đường Thái Phiên, phường 9, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ CHẤN (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1938 29 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 14 tháng 08 2002 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Gia đình với ĐẶNG THỊ HƯỜNG |
Bản thân |
NGUYỄN MINH QUANG (Tư) Sinh nhật: khoảng 1932 23 Qua đời: 7 tháng 10 1971 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Vợ |
ĐẶNG THỊ HƯỜNG Sinh nhật: 1933 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 10 tháng 07 2012 |
Con trai |
NGUYỄN MINH SƠN (Hai) Sinh nhật: 1956 24 23 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ THU THỦY (Ba) Sinh nhật: 1958 26 25 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN MINH TRUY (Năm) Sinh nhật: 1960 28 27 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ THÙY VÂN (Sáu) Sinh nhật: 1962 30 29 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN (Bảy) Sinh nhật: 1964 32 31 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ THÔNG (Tám) Sinh nhật: 1966 34 33 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 1970 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN MINH QUỐC (Chín) Sinh nhật: 1967 35 34 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Con gái |
NGUYỄN THỊ TUYẾT THU (Mười) Sinh nhật: ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Qua đời | Từ trần nhằm ngày Mười Chín tháng Tám năm Tân Hợi (Hưởng dương 42 tuổi). |
Đối tượng media | Chân dung Nguyễn Minh Quang.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 115 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 4 KB Loại hình: Hình chụp |