HUỲNH THIỆN NGÔN (Tám)Tuổi đời: 90 niên1914-2004
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THIỆN NGÔN (Tám)
- Tên lót
- THIỆN
- Tên chính
- NGÔN
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | 1914 (Giáp Dần) 45 43 |
Con gái sinh ra #1 | HUỲNH THỊ (Ba) |
Con trai sinh ra #2 | HUỲNH THANH VÂN (Tư) |
Con gái sinh ra #3 | HUỲNH KIM XUYẾN (Năm) |
Con trai sinh ra #4 | HUỲNH TRUNG THÀNH (Sáu) |
Con trai sinh ra #5 | HUỲNH THANH DANH (Bảy) |
Con trai sinh ra #6 | HUỲNH THANH TRUNG (Tám) |
Con gái sinh ra #7 | HUỲNH THỊ LIÊN (Chín) |
Anh em sinh ra | HUỲNH TẤN PHƯỚC (Chín) khoảng 1916 (Bính Thìn) (Tuổi đời 2 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN TIỀN 10 tháng 02 1920 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chạp năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 30 ngày ứng với ngày 20 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 6 niên) |
Cha qua đời | HUỲNH VĂN TIỀN 10 tháng 02 1921 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Giêng năm Tân Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 313 ngày ứng với ngày 12 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) |
Con trai sinh ra #8 | HUỲNH MINH QUÝ (Hai) khoảng 1937 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 23 niên) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ LỰ (Tám) 6 tháng 04 1956 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Hai năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 261 ngày ứng với ngày 04 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 42 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH VĂN NIÊN (Hai) 19 tháng 01 1964 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Chạp năm Quý Mão - Dương lịch hiện tại còn cách 14 ngày ứng với ngày 04 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 50 niên) |
Con trai qua đời | HUỲNH MINH QUÝ (Hai) 4 tháng 01 1966 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Chạp năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 22 ngày ứng với ngày 12 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 52 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH TẤN PHƯỚC (Chín) 18 tháng 01 1969 (Nhầm ngày mùng Một tháng Chạp năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 10 ngày ứng với ngày 31 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 55 niên) |
Anh em qua đời | HUỲNH MINH KÝ (Tư) 2 tháng 05 1983 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Ba năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 237 ngày ứng với ngày 28 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 69 niên) |
Chị em qua đời | HUỲNH THỊ NGỌC (Bảy) 23 tháng 09 1992 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Tám năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 83 ngày ứng với ngày 29 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 78 niên) |
Qua đời | 30 tháng 04 2004 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Ba năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 245 ngày ứng với ngày 20 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 90 niên) |
Chôn cất |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH VĂN TIỀN Sinh nhật: khoảng 1869 — khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Qua đời: 10 tháng 02 1921 — khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
TRẦN THỊ LỰ (Tám) Sinh nhật: khoảng 1871 Qua đời: 6 tháng 04 1956 — khóm 6, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Anh em |
|
Anh em |
HUỲNH VĂN THÂN Sinh nhật: Qua đời: |
Anh trai |
|
Anh em |
HUỲNH VĂN THIỆN (Năm)) Sinh nhật: Qua đời: |
Chị em |
HUỲNH THỊ NGỌC (Bảy) Sinh nhật: Qua đời: 23 tháng 09 1992 |
Bản thân |
|
3 niên Em trai |
|
Gia đình với TRẦN THỊ NĂM |
Bản thân |
|
Vợ |
|
Con trai |
HUỲNH MINH QUÝ (Hai) Sinh nhật: khoảng 1937 23 20 Qua đời: 4 tháng 01 1966 |
Con gái |
HUỲNH THỊ (Ba) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH VÂN (Tư) Sinh nhật: |
Con gái |
HUỲNH KIM XUYẾN (Năm) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH TRUNG THÀNH (Sáu) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH DANH (Bảy) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH TRUNG (Tám) Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
HUỲNH THỊ LIÊN (Chín) Sinh nhật: |
Đối tượng media | Mộ Huỳnh Thiện Ngôn.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 112 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 9 KB Loại hình: Mồ mả |