Sinh nhật | khoảng 1917 (Đinh Tỵ) |
Con trai sinh ra #1 | HUỲNH MINH QUÝ (Hai) khoảng 1937 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 20 niên) |
Con gái sinh ra #2 | HUỲNH THỊ (Ba) |
Con trai sinh ra #3 | HUỲNH THANH VÂN (Tư) |
Con gái sinh ra #4 | HUỲNH KIM XUYẾN (Năm) |
Con trai sinh ra #5 | HUỲNH TRUNG THÀNH (Sáu) |
Con trai sinh ra #6 | HUỲNH THANH DANH (Bảy) |
Con trai sinh ra #7 | HUỲNH THANH TRUNG (Tám) |
Con gái sinh ra #8 | HUỲNH THỊ LIÊN (Chín) |
Con trai qua đời | HUỲNH MINH QUÝ (Hai) 4 tháng 01 1966 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Chạp năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 21 ngày ứng với ngày 12 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 49 niên) |
Chồng qua đời | HUỲNH THIỆN NGÔN (Tám) 30 tháng 04 2004 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Ba năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 246 ngày ứng với ngày 20 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 87 niên) |
Qua đời | 28 tháng 02 2007 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Giêng năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 305 ngày ứng với ngày 21 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 90 niên) |
Chôn cất |
Gia đình với HUỲNH THIỆN NGÔN (Tám) |
Chồng |
|
Bản thân |
|
Con trai |
HUỲNH MINH QUÝ (Hai) Sinh nhật: khoảng 1937 23 20 Qua đời: 4 tháng 01 1966 |
Con gái |
HUỲNH THỊ (Ba) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH VÂN (Tư) Sinh nhật: |
Con gái |
HUỲNH KIM XUYẾN (Năm) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH TRUNG THÀNH (Sáu) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH DANH (Bảy) Sinh nhật: |
Con trai |
HUỲNH THANH TRUNG (Tám) Sinh nhật: Qua đời: |
Con gái |
HUỲNH THỊ LIÊN (Chín) Sinh nhật: |
Đối tượng media | Mộ Trần Thị Năm.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 112 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 8 KB Loại hình: Mồ mả |