NGUYỄN THÀNH HIỆPTuổi đời: 58 niên1967-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THÀNH HIỆP
- Tên lót
- THÀNH
- Tên chính
- HIỆP
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1967 (Đinh Mùi) 24 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH HƯNG khoảng 1969 (Kỷ Dậu) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH HÙNG khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 3 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH HẬU khoảng 26 tháng 04 1973 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Ba năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 41 ngày ứng với ngày 21 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 6 niên) |
Ông ngoại qua đời | PHẠM VĂN QUYỀN 3 tháng 07 1974 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 8 ngày ứng với ngày 09 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 7 niên) xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.573494 Kinh độ (Lon): E106.559549 |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ LANG (Tư) 23 tháng 06 1991 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Năm năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 6 ngày ứng với ngày 07 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 24 niên) xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.573494 Kinh độ (Lon): E106.559549 |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH 4 tháng 02 1998 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Giêng năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 116 ngày ứng với ngày 05 tháng 02 năm 2025) (Tuổi đời 31 niên) |
Cư ngụ |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN LÊ Sinh nhật: |
Mẹ |
|
Bản thân |
NGUYỄN THÀNH HIỆP Sinh nhật: 1967 24 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1969 26 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN THANH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1970 27 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH HẬU Sinh nhật: khoảng 26 tháng 04 1973 30 |
Gia đình với HUỲNH THỊ THANH DIỄM |
Bản thân |
NGUYỄN THÀNH HIỆP Sinh nhật: 1967 24 |
Vợ |
HUỲNH THỊ THANH DIỄM Sinh nhật: khoảng 1972 |
Con trai |
NGUYỄN MINH Sinh nhật: 4 tháng 02 1998 31 26 |