NGUYỄN VĂN LÊ-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN LÊ
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- LÊ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | Có |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN THÀNH HIỆP 1967 (Đinh Mùi) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN THÀNH HƯNG khoảng 1969 (Kỷ Dậu) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN THANH HÙNG khoảng 1970 (Canh Tuất) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN THÀNH HẬU khoảng 26 tháng 04 1973 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Ba năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 234 ngày ứng với ngày 02 tháng 05 năm 2024) |
Cháu nội trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH 4 tháng 02 1998 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Giêng năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 309 ngày ứng với ngày 17 tháng 02 năm 2024) |
Cháu nội trai sinh ra #2 | NGUYỄN MINH HIẾU 30 tháng 06 2000 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Năm năm Canh Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 171 ngày ứng với ngày 04 tháng 07 năm 2024) |
Cháu nội gái sinh ra #3 | NGUYỄN NGỌC HÂN 16 tháng 12 2002 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN MAI VINH 11 tháng 08 2003 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Bảy năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 127 ngày ứng với ngày 17 tháng 08 năm 2024) |
Cháu nội trai sinh ra #5 | NGUYỄN LAN VIÊN 19 tháng 09 2006 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Bảy năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 114 ngày ứng với ngày 30 tháng 08 năm 2024) |
Cháu nội gái sinh ra #6 | NGUYỄN NHƯ MYAMAI khoảng 2006 (Bính Tuất) |
Cư ngụ |
Gia đình với PHẠM THỊ KIM TIÊN (Chín) |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN LÊ Sinh nhật: |
Vợ |
|
Con trai |
NGUYỄN THÀNH HIỆP Sinh nhật: 1967 24 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1969 26 |
2 niên Con trai |
NGUYỄN THANH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1970 27 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH HẬU Sinh nhật: khoảng 26 tháng 04 1973 30 |