NGUYỄN THÀNH HƯNGTuổi đời: 56 niên1969-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN THÀNH HƯNG
- Tên lót
- THÀNH
- Tên chính
- HƯNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | khoảng 1969 (Kỷ Dậu) 26 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH HÙNG khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 12 tháng) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH HẬU khoảng 26 tháng 04 1973 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Ba năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 41 ngày ứng với ngày 21 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 4 niên) |
Ông ngoại qua đời | PHẠM VĂN QUYỀN 3 tháng 07 1974 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại còn cách 8 ngày ứng với ngày 09 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 5 niên) xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.573494 Kinh độ (Lon): E106.559549 |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ LANG (Tư) 23 tháng 06 1991 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Năm năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 6 ngày ứng với ngày 07 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 22 niên) xã Long Sơn, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.573494 Kinh độ (Lon): E106.559549 |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN MINH HIẾU 30 tháng 06 2000 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Năm năm Canh Thìn - Dương lịch hiện tại còn cách 23 ngày ứng với ngày 24 tháng 06 năm 2025) (Tuổi đời 31 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN NGỌC HÂN 16 tháng 12 2002 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 214 ngày ứng với ngày 01 tháng 01 năm 2026) (Tuổi đời 33 niên) |
Cư ngụ |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN LÊ Sinh nhật: |
Mẹ |
|
Anh trai |
NGUYỄN THÀNH HIỆP Sinh nhật: 1967 24 |
3 niên Bản thân |
NGUYỄN THÀNH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1969 26 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN THANH HÙNG Sinh nhật: khoảng 1970 27 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH HẬU Sinh nhật: khoảng 26 tháng 04 1973 30 |
Gia đình với NGUYỄN SĨ DIỄM HẰNG |
Bản thân |
NGUYỄN THÀNH HƯNG Sinh nhật: khoảng 1969 26 |
Vợ |
NGUYỄN SĨ DIỄM HẰNG Sinh nhật: khoảng 1971 |
Con trai |
NGUYỄN MINH HIẾU Sinh nhật: 30 tháng 06 2000 31 29 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN NGỌC HÂN Sinh nhật: 16 tháng 12 2002 33 31 |