Sinh nhật | khoảng 1940 (Canh Thìn) |
Con trai sinh ra #1 | NGUYỄN VĂN LỰA khoảng 1961 (Tân Sửu) (Tuổi đời 21 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN THỊ GỌN khoảng 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 23 niên) |
Con gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ GÀNG khoảng 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 26 niên) |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN THÀNH CÔNG khoảng 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #5 | NGUYỄN THỊ NƯƠNG khoảng 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 30 niên) |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ NÁO khoảng 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 33 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #1 | NGUYỄN NGỌC LIÊN HƯƠNG khoảng 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 41 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #2 | LÊ HOÀI VŨ khoảng 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 46 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #3 | LÊ HOÀI PHÚC khoảng 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 51 niên) |
Gia đình với PHẠM THỊ ĐỒNG (Tám) |
Bản thân |
|
Vợ |
|
Con trai |
|
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ GỌN Sinh nhật: khoảng 1963 23 23 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ GÀNG Sinh nhật: khoảng 1966 26 26 |
3 niên Con trai |
NGUYỄN THÀNH CÔNG Sinh nhật: khoảng 1968 28 28 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ NƯƠNG Sinh nhật: khoảng 1970 30 30 |
4 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ NÁO Sinh nhật: khoảng 1973 33 33 |
Đối tượng media | Chân dung NGUYỄN VĂN LỄ Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 1,670 × 2,123 điểm ảnh Cỡ tệp: 480 KB Loại hình: Hình chụp |