HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám)Tuổi đời: 46 niên1978-
- Tên đầy đủ
- HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám)
- Tên lót
- THỊ
- Tên chính
- THƯƠNG
- Họ chính
- HUỲNH
Sinh nhật | khoảng 1978 (Mậu Ngọ) 47 39 |
Bà nội qua đời | TRẦN THỊ THÊ 19 tháng 07 1979 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Sáu năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 144 ngày ứng với ngày 31 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 18 tháng) |
Ông nội qua đời | HUỲNH HẢI YẾN (Sáu) 4 tháng 03 1985 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Hai năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 275 ngày ứng với ngày 22 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 7 niên) khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.350038 Kinh độ (Lon): E105.097428 |
Con gái sinh ra #1 | TRƯƠNG THỊ TÚ (Hai) khoảng 1995 (Ất Hợi) (Tuổi đời 17 niên) |
Con trai sinh ra #2 | TRƯƠNG THANH TÚ (Ba) khoảng 1997 (Đinh Sửu) (Tuổi đời 19 niên) |
Con trai sinh ra #3 | TRƯƠNG TÚ EM (Tư) khoảng 2000 (Canh Thìn) (Tuổi đời 22 niên) |
Điện thoại | +84 0947 994 191 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
HUỲNH TẤN TÀI (Ba) Sinh nhật: 1931 28 23 — khóm 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Mẹ |
HUỲNH THỊ BIỂU Sinh nhật: 1939 |
Anh trai |
HUỲNH MINH CHIẾN (Tư) Sinh nhật: khoảng 1964 33 25 |
2 niên Anh trai |
HUỲNH MINH CÔNG (Năm) Sinh nhật: khoảng 1965 34 26 |
5 niên Chị gái |
HUỲNH THANH TRINH (Sáu) Sinh nhật: khoảng 1969 38 30 |
8 niên Anh trai |
HUỲNH VĂN TÌNH (Bảy) Sinh nhật: 1976 45 37 |
3 niên Bản thân |
HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1978 47 39 |
Gia đình với TRƯƠNG THANH TÙNG |
Chồng |
TRƯƠNG THANH TÙNG Sinh nhật: khoảng 1969 |
Bản thân |
HUỲNH THỊ THƯƠNG (Tám) Sinh nhật: khoảng 1978 47 39 |
Con gái |
TRƯƠNG THỊ TÚ (Hai) Sinh nhật: khoảng 1995 26 17 |
3 niên Con trai |
TRƯƠNG THANH TÚ (Ba) Sinh nhật: khoảng 1997 28 19 |
4 niên Con trai |
TRƯƠNG TÚ EM (Tư) Sinh nhật: khoảng 2000 31 22 |